LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.243 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 29.618 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 24.768 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.009 | Mua | ||
ADX(14) | 35.631 | Bán | ||
Williams %R | -81.818 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -57.6286 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0173 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0028 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.481 | Bán | ||
ROC | -1.954 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0264 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.135 Mua | | 3.135 Mua | | |
MA10 | 3.133 Mua | | 3.143 Bán | | |
MA20 | 3.162 Bán | | 3.141 Bán | | |
MA50 | 3.096 Mua | | 3.110 Mua | | |
MA100 | 3.038 Mua | | 3.088 Mua | | |
MA200 | 3.090 Mua | | 3.115 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.108 | 3.118 | 3.123 | 3.134 | 3.139 | 3.15 | 3.155 |
Fibonacci | 3.118 | 3.124 | 3.128 | 3.134 | 3.14 | 3.144 | 3.15 |
Camarilla | 3.125 | 3.126 | 3.127 | 3.134 | 3.13 | 3.132 | 3.133 |
Woodie | 3.106 | 3.117 | 3.121 | 3.133 | 3.137 | 3.149 | 3.153 |
DeMark | - | - | 3.121 | 3.133 | 3.137 | - | - |