LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.984 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 88.677 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.008 | Bán | ||
ADX(14) | 39.985 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 131.1354 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0339 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0345 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 76.383 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.77 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0428 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.148 Mua | | 3.146 Mua | | |
MA10 | 3.127 Mua | | 3.136 Mua | | |
MA20 | 3.122 Mua | | 3.136 Mua | | |
MA50 | 3.179 Bán | | 3.193 Bán | | |
MA100 | 3.312 Bán | | 3.296 Bán | | |
MA200 | 3.489 Bán | | 3.427 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.139 | 3.141 | 3.147 | 3.149 | 3.154 | 3.157 | 3.162 |
Fibonacci | 3.141 | 3.144 | 3.146 | 3.149 | 3.152 | 3.154 | 3.157 |
Camarilla | 3.149 | 3.15 | 3.151 | 3.149 | 3.152 | 3.153 | 3.154 |
Woodie | 3.141 | 3.142 | 3.149 | 3.15 | 3.156 | 3.158 | 3.164 |
DeMark | - | - | 3.148 | 3.15 | 3.155 | - | - |