IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.611 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 66.81 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 16.441 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 30.999 | Mua | ||
Williams %R | -43.089 | Mua | ||
CCI(14) | 43.3594 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0025 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.861 | Trung Tính | ||
ROC | 1.5 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0027 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.18562 Bán | | 0.18507 Bán | | |
MA10 | 0.18519 Bán | | 0.18471 Bán | | |
MA20 | 0.18306 Mua | | 0.18324 Mua | | |
MA50 | 0.17882 Mua | | 0.18026 Mua | | |
MA100 | 0.17700 Mua | | 0.18146 Mua | | |
MA200 | 0.18909 Bán | | 0.18383 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.18151 | 0.18262 | 0.1844 | 0.18552 | 0.1873 | 0.18842 | 0.19019 |
Fibonacci | 0.18262 | 0.18373 | 0.18441 | 0.18552 | 0.18663 | 0.18731 | 0.18842 |
Camarilla | 0.18537 | 0.18564 | 0.1859 | 0.18552 | 0.18643 | 0.1867 | 0.18697 |
Woodie | 0.18183 | 0.18278 | 0.18472 | 0.18568 | 0.18762 | 0.18858 | 0.19051 |
DeMark | - | - | 0.18496 | 0.1858 | 0.18785 | - | - |