EOS/EUR | · | Đồng Euro | |
EOS/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
EOS/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
EOS/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
EOS/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
EOS/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EOS/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
EOS/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
EOS/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
EOS/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
EOS/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
EOS/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
EOS/VND | · | Việt Nam Đồng | |
EOS/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
EOS/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EOS/MXN | · | Peso Mexico | |
EOS/CAD | · | Đô la Canada | |
EOS/USD | · | Đô la Mỹ | |
EOS/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.678 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 78.133 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 64.693 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 33.921 | Bán | ||
Williams %R | -23.81 | Mua | ||
CCI(14) | 42.2059 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0093 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 64.208 | Mua | ||
ROC | 5.854 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0016 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5206 Mua | | 0.5209 Bán | | |
MA10 | 0.5218 Bán | | 0.5205 Mua | | |
MA20 | 0.5198 Mua | | 0.5194 Mua | | |
MA50 | 0.5207 Mua | | 0.5199 Mua | | |
MA100 | 0.5220 Bán | | 0.5171 Mua | | |
MA200 | 0.5037 Mua | | 0.5045 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5094 | 0.5145 | 0.5176 | 0.5227 | 0.5258 | 0.5309 | 0.534 |
Fibonacci | 0.5145 | 0.5176 | 0.5196 | 0.5227 | 0.5258 | 0.5278 | 0.5309 |
Camarilla | 0.5185 | 0.5193 | 0.52 | 0.5227 | 0.5216 | 0.5223 | 0.5231 |
Woodie | 0.5084 | 0.514 | 0.5166 | 0.5222 | 0.5248 | 0.5304 | 0.533 |
DeMark | - | - | 0.5202 | 0.524 | 0.5284 | - | - |