DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.021 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 61.847 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 10.771 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.37 | Mua | ||
ADX(14) | 42.486 | Bán | ||
Williams %R | -61.964 | Bán | ||
CCI(14) | -64.8819 | Bán | ||
ATR(14) | 1.7705 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.5052 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.702 | Bán | ||
ROC | 0.086 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.5763 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 163.86 Bán | | 163.54 Bán | | |
MA10 | 164.04 Bán | | 163.84 Bán | | |
MA20 | 163.56 Bán | | 163.40 Bán | | |
MA50 | 163.07 Bán | | 164.42 Bán | | |
MA100 | 168.30 Bán | | 167.03 Bán | | |
MA200 | 173.03 Bán | | 173.33 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 160.89 | 161.92 | 162.44 | 163.47 | 163.98 | 165.02 | 165.53 |
Fibonacci | 161.92 | 162.51 | 162.88 | 163.47 | 164.06 | 164.43 | 165.02 |
Camarilla | 162.53 | 162.67 | 162.81 | 163.47 | 163.1 | 163.24 | 163.38 |
Woodie | 160.63 | 161.79 | 162.18 | 163.34 | 163.72 | 164.89 | 165.27 |
DeMark | - | - | 162.18 | 163.34 | 163.73 | - | - |