BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.213 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 78.589 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 90.662 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.033 | Bán | ||
ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -26.851 | Mua | ||
CCI(14) | 36.0655 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0404 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0205 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.398 | Mua | ||
ROC | 1.209 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0091 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.1151 Bán | | 4.1086 Mua | | |
MA10 | 4.1009 Mua | | 4.1098 Bán | | |
MA20 | 4.1149 Bán | | 4.1236 Bán | | |
MA50 | 4.2018 Bán | | 4.1689 Bán | | |
MA100 | 4.2219 Bán | | 4.2298 Bán | | |
MA200 | 4.3620 Bán | | 4.3136 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Fibonacci | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Camarilla | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Woodie | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
DeMark | - | - | 4 | 4 | 4 | - | - |