BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.07 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.454 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 59.556 | Mua | ||
MACD(12,26) | 813.89 | Mua | ||
ADX(14) | 20.824 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.218 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 115.92 | Mua | ||
ATR(14) | 462.6429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 115.2857 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.332 | Trung Tính | ||
ROC | 0.142 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 729.274 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 82145.0000 Mua | | 82183.5652 Mua | | |
MA10 | 81969.1000 Mua | | 82028.7713 Mua | | |
MA20 | 81710.3000 Mua | | 81479.5929 Mua | | |
MA50 | 79366.5400 Mua | | 79922.4893 Mua | | |
MA100 | 77645.9500 Mua | | 78709.0597 Mua | | |
MA200 | 77731.8100 Mua | | 77694.1652 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 81722 | 81941 | 82070 | 82289 | 82418 | 82637 | 82766 |
Fibonacci | 81941 | 82074 | 82156 | 82289 | 82422 | 82504 | 82637 |
Camarilla | 82103 | 82135 | 82167 | 82289 | 82231 | 82263 | 82295 |
Woodie | 81676 | 81918 | 82024 | 82266 | 82372 | 82614 | 82720 |
DeMark | - | - | 82006 | 82257 | 82354 | - | - |