Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
⭐ 📈 Bạn cần cổ phiếu nào để chinh phục thị trường Tháng 11?
Xem danh sách

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.3.23-7.98%468.84K31/10 
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.090.00%34.00K27/10 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.3.300.00%7.27K24/10 
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.270.00%7.10K24/10 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.680.00%0.30K31/10 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.47.35+1.83%0.10K27/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.184.160.00%0.04K28/10 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.53.710.00%0.03K30/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.1,051.60-0.87%2.0031/10 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,698.95-1.22%0.00K31/10 
 NB Call 1100 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,889.020.00%0.00K28/10 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.250.180.00%019/09 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NB Call MINI GULD NORDENT 14SE0009.241.650.00%022/10 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB Call MINI GULD NORDENT 9 31Dec99SE0009.143.930.00%001/04 
 NB Call 8.3 USD COMEX SilverSE0009.32.700.00%017/10 
 NB Call 6500 EUR DAX 31Dec99SE0009.168.270.00%004/07 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU2388560869LU8560.0.0100.00%615.00K31/10 
 LU1981866517DESY0N.0.0306+8.51%530.00K31/10 
 LU2159852701LU9852.5.410+3.64%95.24K31/10 
 LU2243353856LU3353.18.680-1.48%23.36K31/10 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.209.830+0.38%0.94K31/10 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.231.320+0.02%688.0031/10 
 XS2459025735XS9025.1,102.290-0.41%0.27K31/10 
 XS2395029114TXXS2395.127.880-0.08%0.15K31/10 
 SG Eurostoxx 50 Return 31Dec99XS8816.183.420-0.60%0.14K31/10 
 XS2504497632XS4497.1,011.530+0.00%0.10K31/10 
 Vontobel 100 Gene Therapy 31Dec99DEVN9D.98.440+0.15%60.0031/10 
 XS2469373117XS9373.1,015.860-0.30%0.05K31/10 
 XS1908378315XS1908.1,024.410-0.02%0.04K31/10 
 XS2442994583XS2442.15.500-0.64%0.03K31/10 
 IT0005406514IT0005.1,042.290+0.01%0.02K31/10 
 Banca IMI SpA ZT Nikkei 225 30Jan26XS1923.1,050.960+0.00%0.01K31/10 
 XS1914902157XS1914.1,060.130-0.05%0.01K31/10 
 SG S&P 500 NET TR 31Dec99XS8816.272.920-0.04%4.0031/10 
 GB00BNWM5541GB00BN.54.750-0.54%031/10 
 IT0005413940IT0005.968.940+0.02%031/10 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.11.810-1.67%1.57K31/10 
 DE000DA0AB14DEDA0A.29.370-0.31%0.54K31/10 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.35.780-0.72%0.30K01/11 
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.41.030-0.68%40.0001/11 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.15.180+0.66%001/11 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.55.150+0.20%001/11 
 DZ BANK AG Call EURO STOXX 50DEDZ2S.56.580-0.60%001/11 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.12.130-0.25%001/11 
 CB Call MSCI WORLD INDEX 31Dec99DE5906.38.020+0.05%001/11 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.71.290+0.79%001/11 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.137.060+0.01%001/11 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.72.410-0.64%001/11 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.189.110+0.19%001/11 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.151.970+0.13%001/11 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.169.620+0.10%001/11 
 HSBC Call 1974.8545 EUR DAX 31Dec99DE9606.212.790-0.71%001/11 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.116.100+0.35%001/11 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.233.680-1.31%001/11 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.84.040-0.51%001/11 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.65.030-0.69%001/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email