Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💡 Lợi thế độc quyền: Các tổ chức đầu tư đang nhắm đến những mã dưới trị giá này
Xem top cổ phiếu

Ngân hàng Trung ương

Các Ngân hàng Trung ương Thế giới

  Ngân Hàng Trung Ương Tỷ Giá Hiện Hành Kỳ họp Kế Thay Đổi Mới Nhất
  Ngân hàng nhà nước Việt Nam (SBV) 6.5%
  Federal Reserve (FED) 4.50% 18/06/2025 18/12/2024 (-25bp)
  European Central Bank (ECB) 2.40% 05/06/2025 17/04/2025 (-25bp)
  Bank of England (BOE) 4.25% 19/06/2025 08/05/2025 (-25bp)
  Swiss National Bank (SNB) 0.25% 19/06/2025 20/03/2025 (-25bp)
  Reserve Bank of Australia (RBA) 3.85% 08/07/2025 20/05/2025 (-25bp)
  Bank of Canada (BOC) 2.75% 04/06/2025 12/03/2025 (-25bp)
  Bank of Japan (BOJ) 0.50% 17/06/2025 24/01/2025 (25bp)
  Reserve Bank of New Zealand (RBNZ) 3.50% 28/05/2025 09/04/2025 (-25bp)
  Central Bank of the Russian Federation (CBR) 21.00% 06/06/2025 25/10/2024 (200bp)
  Reserve Bank of India (RBI) 6.00% 06/06/2025 09/04/2025 (-25bp)
  People's Bank of China (PBOC) 3.00% 20/05/2025 (-10bp)

Lãi suất

  Thời Gian Hiện Tại: 02:53

Lịch Kinh Tế

Thời gian Tiền tệ Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới
1giờ 06phút   IDR Cung Tiền M2 của Indonesia (Năm trên năm)     6.10%
4giờ 36phút   THB Hoán Đổi Tiền Tệ (USD)     23.0B
5giờ 26phút   TWD Cung Tiền M2 của Đài Loan     4.38%
5giờ 36phút   EUR Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB        
6giờ 06phút   ZMK Quyết Định Lãi Suất     14.50%
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây
20:30   USD Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang 3.284T   3.236T
19:15   CAD Bài Phát Biểu của Gravelle, Phó Thống Đốc BoC        

Tin Liên quan

Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email