Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q1! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Công cụ tính Pip Forex

Đơn vị
Tiền tệ Giá cả Lot tiêu chuẩn
(Đơn vị 100,000)
Mini Lot
(Đơn vị 10,000)
Micro Lot
(Đơn vị 1,000)
Giá trị Pip
AUD/CAD 0.8858 7.20 0.72 0.07
AUD/CHF 0.5296 12.04 1.20 0.12
AUD/JPY 91.57 696.40 69.64 6.96
AUD/NZD 1.0713 5.95 0.60 0.06
AUD/USD 0.6377 10.00 1.00 0.10
CAD/JPY 103.39 696.40 69.64 6.96
CHF/JPY 172.89 696.40 69.64 6.96
EUR/AUD 1.7796 6.38 0.64 0.06
EUR/CAD 1.5763 7.20 0.72 0.07
EUR/CHF 0.9427 12.04 1.20 0.12
EUR/GBP 0.8533 13.30 1.33 0.13
EUR/JPY 162.96 696.40 69.64 6.96
EUR/NZD 1.9064 5.95 0.60 0.06
EUR/USD 1.1349 10.00 1.00 0.10
GBP/AUD 2.0858 6.38 0.64 0.06
GBP/CAD 1.8474 7.20 0.72 0.07
GBP/CHF 1.1048 12.04 1.20 0.12
GBP/JPY 190.98 696.40 69.64 6.96
GBP/NZD 2.2344 5.95 0.60 0.06
GBP/USD 1.3301 10.00 1.00 0.10
NZD/JPY 85.48 696.40 69.64 6.96
NZD/USD 0.5953 10.00 1.00 0.10
USD/BRL 5.6825 1.76 0.18 0.02
USD/CAD 1.3889 7.20 0.72 0.07
USD/CHF 0.8306 12.04 1.20 0.12
USD/CNY 7.2875 1.37 0.14 0.01
USD/INR 85.429 0.12 0.01 0.00
USD/JPY 143.58 696.40 69.64 6.96
USD/RUB 82.7600 0.12 0.01 0.00
USD/TRY 38.4224 0.26 0.03 0.00
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email