Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💰 Kho báu ẩn: Các cổ phiếu này đang có giá thấp hơn nhiều so với giá trị thực
Tải danh sách

Công cụ tính Pip Forex

Đơn vị
Tiền tệ Giá cả Lot tiêu chuẩn
(Đơn vị 100,000)
Mini Lot
(Đơn vị 10,000)
Micro Lot
(Đơn vị 1,000)
Giá trị Pip
AUD/CAD 0.9205 7.18 0.72 0.07
AUD/CHF 0.5290 12.49 1.25 0.12
AUD/JPY 100.80 655.39 65.54 6.55
AUD/NZD 1.1382 5.81 0.58 0.06
AUD/USD 0.6607 10.00 1.00 0.10
CAD/JPY 109.51 655.39 65.54 6.55
CHF/JPY 190.54 655.39 65.54 6.55
EUR/AUD 1.7626 6.61 0.66 0.07
EUR/CAD 1.6224 7.18 0.72 0.07
EUR/CHF 0.9324 12.49 1.25 0.12
EUR/GBP 0.8683 13.41 1.34 0.13
EUR/JPY 177.66 655.39 65.54 6.55
EUR/NZD 2.0061 5.81 0.58 0.06
EUR/USD 1.1644 10.00 1.00 0.10
GBP/AUD 2.0300 6.61 0.66 0.07
GBP/CAD 1.8686 7.18 0.72 0.07
GBP/CHF 1.0739 12.49 1.25 0.12
GBP/JPY 204.61 655.39 65.54 6.55
GBP/NZD 2.3105 5.81 0.58 0.06
GBP/USD 1.3411 10.00 1.00 0.10
NZD/JPY 88.56 655.39 65.54 6.55
NZD/USD 0.5805 10.00 1.00 0.10
USD/BRL 5.3431 1.87 0.19 0.02
USD/CAD 1.3936 7.18 0.72 0.07
USD/CHF 0.8008 12.49 1.25 0.12
USD/CNY 7.1258 1.40 0.14 0.01
USD/INR 88.776 11.26 1.13 0.11
USD/JPY 152.58 655.39 65.54 6.55
USD/RUB 81.5100 0.12 0.01 0.00
USD/TRY 41.7212 0.24 0.02 0.00
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email