Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HSBC | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 157,70 T £ | 11,3x | -1,85 | 907,25 GBX | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Santander | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 92,72 T £ | 8,9x | 0,44 | 622,88 GBX | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -19,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UniCredit | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 77,38 T £ | 9,5x | 1 | 4.962,52 GBX | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Intesa Sanpaolo L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 75,01 T £ | 9,8x | 0,92 | 422,18 GBX | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BNP Paribas L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 73,28 T £ | 8,1x | 0,29 | 6.572,19 GBX | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banco Bilbao | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 64,40 T £ | 7,4x | 0,26 | 1.117,04 GBX | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
State Bank India | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 62,04 T £ | 9,3x | 0,6 | 6.934 GBX | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Barclays | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 47,73 T £ | 8,8x | 0,19 | 338,35 GBX | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Caixabank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 45,54 T £ | 8,9x | 0,28 | 642,92 GBX | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lloyds Banking | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 44,80 T £ | 12x | -1,1 | 75,34 GBX | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lloyds Banking Pref A | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 44,79 T £ | 12x | 164,40 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Lloyds Banking Pref B | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 44,79 T £ | 12x | 153,75 GBX | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Deutsche Bank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 42,01 T £ | 15x | -0,71 | 2.175,52 GBX | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Credit Agricole L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 41,71 T £ | 5,5x | 3,02 | 1.379,72 GBX | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NatWest Group | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 39,63 T £ | 8,5x | 0,28 | 490,30 GBX | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nordea Bank | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,81 T £ | 9x | -4,03 | 1.094,61 GBX | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Societe Generale L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 33,36 T £ | 9x | 0,05 | 4.270,94 GBX | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Axis Bank GDR | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 31,27 T £ | 12,9x | 2,12 | 5.023,46 GBX | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KBC Group | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,86 T £ | 10,6x | 0,58 | 7.782,25 GBX | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Svenska Handelsbanken | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,71 T £ | 14,6x | -1,57 | 1.547,79 GBX | 85,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Svenska Handelsbanken L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,65 T £ | 14,6x | -1,58 | 974,15 GBX | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Standard Chartered | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 29,32 T £ | 11,5x | 124,25 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Standard Chartered | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 29,32 T £ | 11,5x | 0,33 | 1.268 GBX | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Standard Chartered Prf | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 29,32 T £ | 11,5x | 0,04 | 139,15 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DNB L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 28,44 T £ | 8,8x | 0,45 | 1.923,15 GBX | 41,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Skandinaviska Enskilda Bank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 25,79 T £ | 9,6x | -1,16 | 1.282,08 GBX | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Danske Bank AS | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 24,93 T £ | 9,3x | 0,77 | 3.023,37 GBX | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Erste Group Bank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 24,53 T £ | 10,3x | -14,58 | 6.334,49 GBX | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Swedbank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 21,93 T £ | 8,2x | -6,72 | 1.952,16 GBX | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fifth Third Bancorp | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 21,66 T £ | 13,9x | 35,57 | 3.244,97 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huntington Bancshares | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 18,84 T £ | 13,3x | 0,78 | 1.300,19 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
OTP Bank Nyrt DRC | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 16,20 T £ | 7,3x | 17,34 | 1.245,39 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banco de Sabadell SA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 13,40 T £ | 8,3x | 0,19 | 253,21 GBX | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banco Bpm | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 13,01 T £ | 7,4x | 863,83 GBX | -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Mediobanca Banca | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,70 T £ | 11,1x | 0,7 | 1.561,44 GBX | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AIB | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,60 T £ | 7,3x | 0,3 | 592 GBX | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Ireland | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,19 T £ | 8,6x | 6,33 | 1.055,89 GBX | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
National Bank Greece | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,35 T £ | 9,9x | -0,28 | 239,54 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banca Mediolanum | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,22 T £ | 9,4x | 0,31 | 1.250,53 GBX | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bper Banca SpA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 8,92 T £ | 7,5x | -0,44 | 630,43 GBX | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bankinter L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 8,75 T £ | 9,9x | 0,49 | 974,93 GBX | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banco Comercial Portugues | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 8,54 T £ | 11,3x | 2,31 | 56,84 GBX | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banque Cantonale Vaudoise | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,48 T £ | 18,4x | -3,03 | 8.717,47 GBX | -13,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Raiffeisen Bank Intl AG | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,07 T £ | 7,6x | -0,09 | 2.153,12 GBX | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Komercni Banka as | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,89 T £ | 10,6x | 0,21 | 1.866,50 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zions Bancorporation NA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,13 T £ | 11x | 0,38 | 4.152,65 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sparebank 1 SR Bank | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 5,10 T £ | 13,8x | -0,6 | 1.352,19 GBX | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banca Generali SpA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,59 T £ | 12,8x | 0,86 | 4.040,98 GBX | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jyske Bank AS | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,56 T £ | 8,2x | -0,82 | 7.575,73 GBX | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banca Popolare di Sondrio ScpA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,47 T £ | 8,6x | 0,5 | 995,17 GBX | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |