Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HSBC | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 167,74 T £ | 9,6x | 1,04 | 942,50 GBX | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Santander | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,61 T £ | 8,2x | 0,41 | 517 GBX | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NatWest Group | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,39 T £ | 18,3x | 0,77 | 480,30 GBX | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Intesa Sanpaolo L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 70,62 T £ | 9,9x | 396,49 GBX | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BNP Paribas L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 69,15 T £ | 7,8x | 0,66 | 6.126,95 GBX | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
UniCredit | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 66,89 T £ | 9,1x | 0,59 | 4.264,60 GBX | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banco Bilbao | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 61,73 T £ | 7,7x | 0,25 | 1.097,93 GBX | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Barclays | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 44,91 T £ | 8,7x | 0,29 | 311,10 GBX | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lloyds Banking | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 43,78 T £ | 11,6x | -0,65 | 72,34 GBX | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lloyds Banking Pref A | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 43,78 T £ | 11,6x | 151,25 GBX | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Lloyds Banking Pref B | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 43,78 T £ | 11,6x | 146,15 GBX | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Caixabank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 40,42 T £ | 9,1x | 0,35 | 565,72 GBX | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Credit Agricole L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 40,30 T £ | 7,7x | 0,89 | 1.331,55 GBX | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nordea Bank | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 36,72 T £ | 8,9x | 1,77 | 1.062,89 GBX | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deutsche Bank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 33,59 T £ | 15x | -0,45 | 1.726,97 GBX | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Standard Chartered | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,29 T £ | 11,5x | 0,36 | 1.268,50 GBX | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Standard Chartered | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,29 T £ | 11,5x | 112,20 GBX | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Standard Chartered Prf | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,29 T £ | 11,5x | 0,04 | 125,50 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Svenska Handelsbanken | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30 T £ | 14,7x | -1,73 | 1.506,24 GBX | 89% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Svenska Handelsbanken L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30 T £ | 14,7x | -1,73 | 1.002,09 GBX | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DNB L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 27,51 T £ | 8,9x | 0,48 | 1.849,76 GBX | 40,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KBC Group | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 27,27 T £ | 10x | 2,79 | 6.876,52 GBX | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Societe Generale L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 26,16 T £ | 9,1x | 0,09 | 3.281,41 GBX | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Skandinaviska Enskilda Bank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 24,11 T £ | 9,2x | -2,4 | 1.297,64 GBX | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fifth Third Bancorp | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 22,79 T £ | 13,8x | -5,4 | 3.466,65 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Danske Bank AS | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 22,35 T £ | 8,7x | 0,68 | 2.680,02 GBX | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Erste Group Bank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 22,28 T £ | 8,5x | 0,51 | 5.427,74 GBX | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Swedbank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 21,80 T £ | 8,4x | 4,26 | 1.936,49 GBX | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huntington Bancshares | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 18,80 T £ | 13,3x | -8,24 | 1.310,36 GBX | 100.000% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Powszechna Kasa Oszczednosci | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 17,12 T £ | 11,5x | 0,26 | 444,01 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
OTP Bank Nyrt DRC | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 14 T £ | 6,8x | -7,74 | 1.748,67 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
OTP Bank Nyrt | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 13,71 T £ | 6,8x | -3,98 | 2.572,34 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AIB | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 13,16 T £ | 6,1x | 0,06 | 570 GBX | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banco Bpm | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,09 T £ | 7,1x | 0,14 | 803,55 GBX | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banco de Sabadell SA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 11,95 T £ | 8,4x | 0,2 | 221,24 GBX | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mediobanca Banca | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 11,77 T £ | 10,6x | 0,42 | 1.436,39 GBX | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Zachodni WBK SA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,46 T £ | 10,3x | 1,03 | 7.774,55 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Ireland | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,48 T £ | 8,1x | 5,96 | 937,78 GBX | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bper Banca SpA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 8,79 T £ | 7,6x | -0,97 | 622,44 GBX | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Polska Kasa Opieki SA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 8,79 T £ | 7x | 0,33 | 1.070,22 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banca Mediolanum | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 8,40 T £ | 9,1x | 0,24 | 1.140,03 GBX | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banque Cantonale Vaudoise | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,29 T £ | 17,8x | 8.502,20 GBX | -11,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bankinter L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,05 T £ | 9,8x | 786,71 GBX | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Raiffeisen Bank Intl AG | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,83 T £ | 7,9x | -0,09 | 2.072,86 GBX | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Bank Greece | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,70 T £ | 7x | 0,34 | 228,93 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banco Comercial Portugues | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,66 T £ | 9,2x | 1,15 | 44,58 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Komercni Banka as | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,49 T £ | 11,5x | 0,56 | 1.755,14 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zions Bancorporation NA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,24 T £ | 10,9x | 0,79 | 4.308,63 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banca Generali SpA | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,75 T £ | 13,4x | 0,41 | 4.182,87 GBX | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sparebank 1 SR Bank | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,26 T £ | 12,3x | -0,62 | 1.135,27 GBX | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |