Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
OTP Bank Nyrt DRC | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,35 NT £ | 6,7x | -7,77 | 1.762,09 | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HSBC | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 143,88 T £ | 8,4x | -0,69 | 818 | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Allianz L | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 100,18 T £ | 12,8x | 0,79 | 25.992,43 | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
UBS Group | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 89,67 T £ | 26x | -0,29 | 2.819,30 | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chubb | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 86,11 T £ | 10,8x | 0,24 | 21.286,85 | 7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Investor AB | Luân Đôn | Tài chính | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư | 70,70 T £ | 8,5x | -0,46 | 1.387,46 | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zurich Insurance Group | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 68,38 T £ | 17,5x | 0,83 | 47.722,11 | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CME Inc | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 67,74 T £ | 24,6x | 1,83 | 18.796,69 | 16,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AXA L | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 64,13 T £ | 11,1x | 0,21 | 3.020,26 | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Intesa Sanpaolo L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 62,67 T £ | 8,6x | 0,31 | 352,20 | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
London Stock Exchange | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 62,44 T £ | 93,5x | -2,4 | 11.775 | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Santander | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 62,10 T £ | 6,6x | 0,3 | 408,50 | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BNP Paribas L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 60,30 T £ | 7x | 1,14 | 5.348,07 | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Muenchener Rueckversicherungs | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 57,93 T £ | 12,2x | 0,52 | 43.841,74 | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
UniCredit | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 57,04 T £ | 6,9x | 3.688,35 | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Banco Bilbao | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 48,30 T £ | 6,7x | 0,19 | 873,98 | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Barclays | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 42,16 T £ | 10,3x | -0,56 | 293,05 | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Assicurazioni Generali SpA | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 38,14 T £ | 12,9x | -12,56 | 2.500,08 | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lloyds Banking | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,42 T £ | 8,8x | -1,46 | 61,82 | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lloyds Banking Pref A | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,42 T £ | 8,8x | 146,50 | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Lloyds Banking Pref B | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,42 T £ | 8,8x | 140,75 | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Nasdaq | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 37,36 T £ | 48,1x | -1,98 | 6.528,54 | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
3I Group | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 36,96 T £ | 8,8x | -1,41 | 3.828 | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Credit Agricole L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 36,35 T £ | 5,1x | -0,5 | 1.195,84 | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deutsche Boerse | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 36,20 T £ | 23,3x | 2,26 | 19.714,92 | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Swiss Re | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 35,44 T £ | 15,1x | -1,47 | 12.231,11 | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Caixabank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 34,85 T £ | 8,1x | 0,26 | 480,02 | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NatWest Group | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 33,89 T £ | 16,2x | 0,7 | 421,40 | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nordea Bank | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 33,87 T £ | 8,1x | 9,72 | 975,43 | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Partners Group Holding | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 32,07 T £ | 37,7x | -2,61 | 122.885,77 | 7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |