Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HSBC | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 144,76 T £ | 8,5x | -0,69 | 824,20 | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Allianz L | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 102,12 T £ | 13,1x | 0,79 | 26.432,74 | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
UBS Group | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 91,83 T £ | 4x | -0,29 | 2.853,19 | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chubb | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 88,41 T £ | 11,1x | 0,24 | 22.080,99 | 11,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zurich Insurance Group | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 70,69 T £ | 18x | 0,83 | 49.077,13 | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Investor AB | Luân Đôn | Tài chính | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư | 70,28 T £ | 8,5x | -0,46 | 1.382,97 | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NatWest Group | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 69,16 T £ | 16,5x | 0,7 | 425,20 | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CME Inc | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 68,32 T £ | 24,8x | 1,83 | 18.910,35 | 16,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AXA L | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 65,35 T £ | 11,3x | 0,21 | 3.071,23 | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Intesa Sanpaolo L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 62,63 T £ | 8,6x | 0,31 | 353,78 | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Santander | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 62,41 T £ | 6,6x | 0,3 | 415 | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
London Stock Exchange | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 62,02 T £ | 92,9x | -2,4 | 11.695 | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BNP Paribas L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 61,16 T £ | 7,2x | 1,14 | 5.420,81 | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Muenchener Rueckversicherungs | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 58,70 T £ | 12,4x | 0,52 | 44.499,30 | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
UniCredit | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 57,61 T £ | 7x | 3.726,60 | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Banco Bilbao | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 49,31 T £ | 6,8x | 0,19 | 897,87 | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Barclays | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 41,59 T £ | 10,2x | -0,56 | 289,35 | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Assicurazioni Generali SpA | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 38,47 T £ | 13,1x | -12,56 | 2.527,47 | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nasdaq | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 37,57 T £ | 48,3x | -1,98 | 6.566,60 | 100.000% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lloyds Banking | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,17 T £ | 8,8x | -1,46 | 61,58 | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lloyds Banking Pref B | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,17 T £ | 8,8x | 141 | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Lloyds Banking Pref A | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,17 T £ | 8,8x | 148 | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Deutsche Boerse | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 36,75 T £ | 23,8x | 2,26 | 20.076,29 | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Credit Agricole L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 36,71 T £ | 5,2x | -0,5 | 1.209,19 | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
3I Group | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 36,70 T £ | 8,7x | -1,41 | 3.790 | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Swiss Re | Luân Đôn | Tài chính | Bảo Hiểm | 36,29 T £ | 15,4x | -1,47 | 12.387,36 | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Caixabank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 34,79 T £ | 8,1x | 0,26 | 478,39 | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nordea Bank | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 33,98 T £ | 8,2x | 9,72 | 965,55 | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deutsche Bank L | Luân Đôn | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 31,43 T £ | 9,9x | -0,58 | 1.616,17 | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Partners Group Holding | Luân Đôn | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 31,37 T £ | 36,6x | -2,61 | 119.763,12 | 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |