Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KT Corporation | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 12,42 NT ₩ | 26,8x | -0,51 | 51.000 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SK Telecom | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 11,11 NT ₩ | 9x | 0,55 | 51.600 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LG Uplus | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,58 NT ₩ | -0,37 | 12.780 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inscobee | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 182,76 T ₩ | 53,5x | 0,62 | 1.522 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Contec | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 142,7 T ₩ | -5,9x | -0,08 | 9.530 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sejong Telecom | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 71,32 T ₩ | -1,5x | 0,01 | 3.700 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wiable | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 62,48 T ₩ | 19,1x | 0,76 | 1.305 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |