Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KT Corporation | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 12,76 NT ₩ | 20,1x | -0,48 | 52.400 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SK Telecom | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 12,16 NT ₩ | 9,7x | 0,93 | 57.100 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LG Uplus | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,93 NT ₩ | 13,9x | -0,45 | 13.790 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inscobee | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 194,28 T ₩ | -18,2x | -0,26 | 1.612 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Contec | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 140,46 T ₩ | -5,8x | -0,09 | 9.450 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sejong Telecom | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 101,39 T ₩ | -2,5x | 0,01 | 5.070 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wiable | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 62,53 T ₩ | 28,3x | -1,03 | 1.307 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |