Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KT Corporation | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 12,39 NT ₩ | 13,6x | -0,94 | 51.200 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SK Telecom | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 11,59 NT ₩ | 11,8x | -0,92 | 54.400 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LG Uplus | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 6,53 NT ₩ | 14x | -0,88 | 15.200 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Contec | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 126,84 T ₩ | -4,9x | 0,14 | 8.550 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sejong Telecom | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 101,15 T ₩ | -4,8x | 0,01 | 5.325 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inscobee | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 85,9 T ₩ | -11,8x | -0,13 | 695 ₩ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wiable | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 69,22 T ₩ | 24,9x | -1,95 | 1.447 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
One4u | KONEX | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 55,55 T ₩ | 1.696 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |