Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KT Corporation | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 13,22 NT ₩ | 22,5x | -0,49 | 53.700 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SK Telecom | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 11,82 NT ₩ | 9,7x | 55.800 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LG Uplus | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 6,26 NT ₩ | 13,9x | -0,47 | 14.460 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inscobee | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 147,08 T ₩ | -18,2x | -0,19 | 1.174 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Contec | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 139,27 T ₩ | -5,8x | -0,08 | 9.240 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sejong Telecom | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 103,38 T ₩ | -2,5x | 0,01 | 5.200 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wiable | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 62,62 T ₩ | 27,9x | -1,02 | 1.308 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |