Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KT Corporation | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 13,56 NT ₩ | 14,6x | -1,01 | 54.000 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SK Telecom | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 11,94 NT ₩ | 11,9x | -0,93 | 54.900 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LG Uplus | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 6,41 NT ₩ | 14,1x | -0,88 | 14.830 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Contec | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 138,53 T ₩ | -4,9x | 0,15 | 8.700 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inscobee | Seoul | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 133,86 T ₩ | -12,7x | -0,16 | 845 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sejong Telecom | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 109,58 T ₩ | -3,3x | 0,01 | 5.260 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
One4u | KONEX | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 65,5 T ₩ | 1.954 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Wiable | KOSDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 63,2 T ₩ | 23,3x | -1,02 | 1.308 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |