Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK Hynix Inc | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 143,25 NT ₩ | 5,6x | 0,01 | 220.000 ₩ | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanmi Semicon | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 7,59 NT ₩ | 54,6x | -1,74 | 83.300 ₩ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Leeno Industrial | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 3,07 NT ₩ | 111,3x | 43.750 ₩ | 7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Isupetasys | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 2,8 NT ₩ | 27,4x | 0,32 | 40.800 ₩ | 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
GemVax & KAEL | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 2,11 NT ₩ | -31,5x | 3,37 | 51.000 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HPSP | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,84 NT ₩ | 22.450 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
EO Technics | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,75 NT ₩ | 34,6x | 0,9 | 148.700 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DB HiTek | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,72 NT ₩ | 7x | -20,69 | 42.500 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jusung Engineering | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,43 NT ₩ | 12,4x | 0,06 | 32.250 ₩ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Techwing | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,2 NT ₩ | -87,7x | 3,7 | 34.900 ₩ | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lotte Energy Materials | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,14 NT ₩ | -26,5x | 0,03 | 22.400 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wonik IPS | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,11 NT ₩ | 28,8x | 0,13 | 23.150 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ISC | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,02 NT ₩ | 22,9x | 0,18 | 52.800 ₩ | 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Koh Young Tech | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,02 NT ₩ | 59,5x | 18,85 | 15.830 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tokai Carbon Korea | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,02 NT ₩ | 91.400 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37% | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
LX Semicon | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 980,74 T ₩ | 7,2x | 0,25 | 61.500 ₩ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Philoptics | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 784,98 T ₩ | 157,9x | 1,16 | 35.000 ₩ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
YC Corp | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 774,53 T ₩ | 88x | -6,1 | 10.000 ₩ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Daeduck | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 755,08 T ₩ | 52x | -7,96 | 15.230 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
EugeneTechnology | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 726,34 T ₩ | 11,1x | 0,05 | 33.550 ₩ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S&S Tech | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 707,17 T ₩ | 20,8x | 0,53 | 34.400 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
YoungPoong | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 700,24 T ₩ | 15,6x | 0,12 | 41.450 ₩ | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PSK | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 670,59 T ₩ | 7,3x | 0,1 | 32.100 ₩ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kona I | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 653,79 T ₩ | 18,7x | 1,03 | 57.600 ₩ | 26,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taesung | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 645,09 T ₩ | 234,5x | 1,09 | 21.700 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hana Micron | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 623,61 T ₩ | -64,6x | -0,92 | 10.900 ₩ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KoMiCo | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 571,78 T ₩ | 10,4x | 0,2 | 59.800 ₩ | 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Simmtech | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 569,72 T ₩ | -11,8x | -0,21 | 18.410 ₩ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Synopex | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 569,2 T ₩ | 22,1x | 0,47 | 6.590 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nextin | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 546,79 T ₩ | 20,8x | -0,69 | 53.700 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Doosan Tesna | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 533,87 T ₩ | 12,1x | -0,49 | 27.700 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PSK | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 532,7 T ₩ | 6,9x | 0,26 | 19.120 ₩ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RFHIC | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 529,44 T ₩ | 70,5x | -0,85 | 22.000 ₩ | 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -28,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KCTech | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 508,98 T ₩ | 11x | 0,46 | 25.100 ₩ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fadu | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 498,42 T ₩ | -5,8x | 0,27 | 10.560 ₩ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SFA Semicon | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 495,99 T ₩ | -34x | 0,24 | 3.115 ₩ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hana Materials | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 493,07 T ₩ | 15,3x | 0,59 | 25.850 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gaonchips | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 453,46 T ₩ | 197,1x | -3,25 | 40.500 ₩ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeju Semiconductor | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 439,23 T ₩ | 26,5x | -3,54 | 13.380 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wonik QnC | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 434,01 T ₩ | 8,7x | 0,26 | 16.960 ₩ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TSE | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 429,26 T ₩ | 9,5x | 0,01 | 40.550 ₩ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MiCo Ltd | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 410,39 T ₩ | 19,4x | 0,1 | 13.110 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
INNOX Materials | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 407,48 T ₩ | 5,7x | 0,06 | 22.350 ₩ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wonik Holdings | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 407,12 T ₩ | -9,7x | -0,51 | 5.670 ₩ | 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DreamTech | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 401,63 T ₩ | -355,4x | 3,31 | 6.080 ₩ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Neosem | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 395,24 T ₩ | 23x | 0,41 | 9.540 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
UTI Inc | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 393,46 T ₩ | -13,3x | -0,44 | 22.900 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zeus | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 392,33 T ₩ | 10,3x | 0,06 | 13.100 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tes | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 392,05 T ₩ | 7,6x | 0,01 | 22.950 ₩ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
D I Corp | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 388,17 T ₩ | 52,9x | 0,07 | 15.840 ₩ | 6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |