Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK Hynix Inc | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 190,88 NT ₩ | 6,5x | 0,01 | 267.000 ₩ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanmi Semicon | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 8,7 NT ₩ | 39,8x | 1,05 | 88.800 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Isupetasys | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 4,51 NT ₩ | 40x | 0,56 | 65.300 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Leeno Industrial | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 3,54 NT ₩ | 136,3x | 47.150 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
EO Technics | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 2,84 NT ₩ | 60,6x | 3,03 | 209.000 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HPSP | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 2,26 NT ₩ | 24,1x | 1,71 | 25.450 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
GemVax & KAEL | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 2,16 NT ₩ | -32,5x | 3,7 | 51.100 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wonik IPS | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 2,07 NT ₩ | 52,5x | 0,23 | 41.150 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DB HiTek | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,9 NT ₩ | 8,4x | 1,44 | 46.050 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lotte Energy Materials | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,42 NT ₩ | -14x | 0,01 | 26.250 ₩ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ISC | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,32 NT ₩ | 29,4x | 0,81 | 58.400 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tokai Carbon Korea | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,3 NT ₩ | 0,62 | 110.800 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jusung Engineering | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,3 NT ₩ | 11,9x | 0,05 | 27.600 ₩ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daeduck | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,17 NT ₩ | 158,6x | -2,32 | 24.000 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
S&S Tech | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,14 NT ₩ | 30,8x | 0,91 | 55.500 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
EugeneTechnology | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,13 NT ₩ | 16,8x | 0,1 | 48.250 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Techwing | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,04 NT ₩ | 126,4x | 0,74 | 30.250 ₩ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Koh Young Tech | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,02 NT ₩ | 203,6x | 18,84 | 14.580 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
YC Corp | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 927,83 T ₩ | 98,7x | -6,98 | 11.100 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Taesung | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 927,22 T ₩ | 3.330,8x | 1,59 | 28.950 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LX Semicon | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 920,56 T ₩ | 8,8x | -0,28 | 54.000 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Simmtech | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 800,51 T ₩ | -14,1x | -0,3 | 25.950 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KoMiCo | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 783,55 T ₩ | 12,8x | 0,28 | 83.200 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
YoungPoong | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 750,73 T ₩ | -20,2x | 0,13 | 38.650 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kona I | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 748,01 T ₩ | 19,6x | 0,55 | 51.100 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Philoptics | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 746,42 T ₩ | -120x | 0,02 | 30.950 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hana Micron | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 739,6 T ₩ | 139,8x | 1,25 | 14.030 ₩ | 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PSK | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 724,5 T ₩ | 0,11 | 33.150 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KCTech | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 723,13 T ₩ | 12,9x | 0,61 | 33.050 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Doosan Tesna | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 700,28 T ₩ | 14,7x | -0,65 | 36.150 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
RFHIC | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 691,56 T ₩ | 81,6x | -1,09 | 25.800 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PSK | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 618,44 T ₩ | 7,3x | 0,3 | 22.150 ₩ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fadu | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 604,19 T ₩ | -7,6x | 1,08 | 14.050 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Synopex | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 577,1 T ₩ | 25,6x | 2,97 | 6.650 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SFA Semicon | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 542,72 T ₩ | -24,1x | 0,08 | 3.420 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BH | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 533,72 T ₩ | 174,4x | -1,84 | 18.530 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gaonchips | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 516,22 T ₩ | 222,6x | -3,59 | 44.600 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hana Materials | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 506,66 T ₩ | 15,4x | 0,57 | 26.500 ₩ | 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
INNOX Materials | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 490,3 T ₩ | 5,8x | 0,07 | 24.250 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nextin | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 488,1 T ₩ | 20,5x | -0,55 | 42.400 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeju Semiconductor | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 485,37 T ₩ | 40,2x | -3,74 | 14.680 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tes | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 483,26 T ₩ | 9,1x | 0,01 | 29.950 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wonik QnC | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 483,17 T ₩ | 9,4x | 0,27 | 17.670 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MiCo Ltd | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 477,8 T ₩ | 22,6x | 0,11 | 16.400 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wonik Holdings | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 473,57 T ₩ | -10,3x | -0,71 | 8.380 ₩ | 9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fine Semitech | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 449,32 T ₩ | 73,6x | 0,52 | 21.700 ₩ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TSE | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 442,21 T ₩ | 9,6x | 0,01 | 37.800 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 50% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Haesung DS | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 426,7 T ₩ | 21,3x | -0,29 | 22.900 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DreamTech | Seoul | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 421,17 T ₩ | -35,9x | 0,25 | 6.400 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
UTI Inc | KOSDAQ | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 409,41 T ₩ | -13,2x | -1,42 | 22.850 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |