Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Samsung Electronics Co | Seoul | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 467,88 NT ₩ | 15,7x | 1,56 | 69.600 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samsung Electronics Co Pref | Seoul | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 467,88 NT ₩ | 15,7x | 1,56 | 56.700 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LG Electronics | Seoul | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 13,23 NT ₩ | 14,1x | -0,36 | 75.200 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lg Elect | Seoul | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 13,23 NT ₩ | 14,1x | -0,36 | 36.850 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jntc | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 996,54 T ₩ | -13,3x | 0,04 | 17.810 ₩ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SK Networks Co | Seoul | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 872,1 T ₩ | 30x | 0,18 | 4.430 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
E-Tron | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 245,56 T ₩ | -1,45 | 271 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Dream Us | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 151,46 T ₩ | 41,5x | -0,76 | 2.030 ₩ | 4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XPerix | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 124,44 T ₩ | -21,8x | -18,52 | 3.660 ₩ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
T3 Entertainment | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 118,28 T ₩ | 10,1x | 0,06 | 2.260 ₩ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kortek | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 112,88 T ₩ | 4,7x | 0,01 | 8.750 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anam Electroni | Seoul | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 111,75 T ₩ | 11,8x | 0,62 | 1.372 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cots Technology | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 109,68 T ₩ | 9,7x | 2,02 | 19.410 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Seowonintech | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 105,83 T ₩ | 8,4x | -0,52 | 5.620 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DK UIL | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 105,62 T ₩ | 4,8x | 0,04 | 3.190 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JCHyunSystem | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 97,67 T ₩ | 17,1x | 0,01 | 4.850 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Atec | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 96,14 T ₩ | 4,3x | 0,01 | 13.100 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samyang Optics | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 92,26 T ₩ | -23,4x | 0,05 | 1.580 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ThinkwareSystems | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 90,19 T ₩ | -26,2x | 0,38 | 8.610 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sekonix | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 86,16 T ₩ | 9,1x | 0,61 | 5.730 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TJ Media | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 84,43 T ₩ | 26,5x | 2,23 | 5.990 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jaeyoung Solutec | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 83,16 T ₩ | -82,3x | -0,18 | 896 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Optrontec | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 66,65 T ₩ | 4,1x | 0,01 | 1.985 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KH Electron | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 62,57 T ₩ | 0 | 8.910 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Point Mobile | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 60,07 T ₩ | -9,7x | 0,13 | 4.600 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Korea Computer Terminal | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 59,42 T ₩ | -2,04 | 4.190 ₩ | 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wooriro | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 57,63 T ₩ | -8,8x | 0,69 | 1.261 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shinwha Intertek | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 56,14 T ₩ | 11,1x | 0,06 | 1.929 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyper Corporation | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 55,25 T ₩ | -0,3x | 4.250 ₩ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Atec T& | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 54,11 T ₩ | -13,1x | 1,44 | 11.030 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KEM Tech | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 46,32 T ₩ | -3,5x | -0,15 | 1.677 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yulho | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 44,37 T ₩ | -3,4x | 0,21 | 1.241 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vect | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 43,59 T ₩ | -14,6x | 0,08 | 3.010 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samjin | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 40,43 T ₩ | 4,9x | 0,01 | 4.090 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Abko | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 40,35 T ₩ | -2,5x | 1.050 ₩ | -8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Nam Sung | Seoul | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 32,51 T ₩ | 10,8x | 0,07 | 1.041 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PC Direct | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 32,08 T ₩ | -7,62 | 2.170 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Jeongmoon Information | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 28,05 T ₩ | 12,3x | 0,1 | 848 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jooyontech | Seoul | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 27,86 T ₩ | -10,7x | -0,31 | 490 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Incon | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 27,14 T ₩ | 2,3x | 328 ₩ | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Kyung In Elect | Seoul | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 26,77 T ₩ | 14,4x | -0,21 | 20.700 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Haesung Optics | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 26,44 T ₩ | -0,4x | 0 | 542 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansol Inticube | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 24,69 T ₩ | 68,7x | 0,64 | 1.814 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Korea Information Engineering | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 22,69 T ₩ | 6,1x | 0,24 | 2.785 ₩ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Digital Graphics | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 20,86 T ₩ | 17,7x | 2.175 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Fine Technix | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 17,76 T ₩ | -2,4x | 0,03 | 1.137 ₩ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Noble M B | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 15,9 T ₩ | -0,05 | 411 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
DHX Company | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 15,5 T ₩ | -1x | -0,01 | 856 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jang Won Tech | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 11,45 T ₩ | 0 | 2.650 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
IM | KOSDAQ | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 5,13 T ₩ | -0,2x | -0,01 | 396 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |