Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aradel Holdings | Lagos | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,47 NT NGN | 10x | 0 | 569,30 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Seplat Petroleum | Lagos | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,17 NT NGN | 18,1x | 0,09 | 5.700 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Oando Plc | Lagos | Năng lượng | Khí và Dầu | 850,31 T NGN | 34,9x | -0,52 | 68,40 NGN | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Conoil | Lagos | Năng lượng | Khí và Dầu | 268,70 T NGN | 19,7x | 1,5 | 387,20 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -67,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Total Nig | Lagos | Năng lượng | Khí và Dầu | 227,48 T NGN | 7,8x | 0,07 | 670 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -22,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mrs | Lagos | Năng lượng | Khí và Dầu | 55,86 T NGN | 8,6x | 0,14 | 162,90 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Eternaoil | Lagos | Năng lượng | Khí và Dầu | 35,99 T NGN | -7,7x | -1,05 | 27,60 NGN | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -40,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Caverton Offshore Support | Lagos | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 7,20 T NGN | -0,2x | 0 | 2,15 NGN | 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Capital Oil | Lagos | Năng lượng | Khí và Dầu | 553,99 Tr NGN | -3,1x | 0,20 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |