Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dangote Cement | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 7,37 NT NGN | 12,2x | 0,39 | 440 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BUA Cement | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,98 NT NGN | 20,7x | 0,17 | 87,90 NGN | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lafarge Africa | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,39 NT NGN | 9,1x | 0,04 | 86 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Notore Chemical Industries | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 251,89 T NGN | -1,3x | -0,04 | 62,50 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Betaglas | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 165,59 T NGN | 7x | 0,03 | 276 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chemical and Allied Products | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 34,91 T NGN | 8,9x | 1,18 | 42,85 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Medical Gases Nigeria | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,09 T NGN | 19,9x | -0,53 | 34,90 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Berger Paints | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 8,40 T NGN | 8x | 0,11 | 29 NGN | 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -43,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Meyer | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 4,78 T NGN | 9,2x | 0,11 | 9,60 NGN | 6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Multverse | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 4,11 T NGN | 11,7x | -1,14 | 9,65 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aluminum Ex | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,57 T NGN | -7,8x | 0,13 | 7,15 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nigerian Enamelware PLC | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,41 T NGN | 39,5x | 0,35 | 18,50 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Premier Paints | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,23 T NGN | -58,8x | 10 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Greif Nigeria | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 232,39 Tr NGN | 2,4x | 5,45 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |