Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dangote Cement | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,60 NT NGN | 14,6x | 3,85 | 394 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BUA Cement | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,15 NT NGN | 78,2x | -1,26 | 93 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lafarge Africa | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,14 NT NGN | 16,1x | 0,32 | 71 NGN | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -24,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Notore Chemical Industries | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 251,89 T NGN | -0,8x | 0,01 | 62,50 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Betaglas | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 42,90 T NGN | 4,5x | 0,08 | 71,50 NGN | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chemical and Allied Products | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 38,29 T NGN | 9,7x | 0,3 | 47 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Medical Gases Nigeria | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 18,98 T NGN | 9,4x | 0,05 | 38 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Berger Paints | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 6,09 T NGN | 9,3x | -0,56 | 21 NGN | 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Meyer | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 4,60 T NGN | 14,4x | -0,37 | 9,25 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Multverse | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 4,28 T NGN | 9,5x | 0,39 | 10,05 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nigerian Enamelware PLC | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,61 T NGN | -0,7x | 0 | 21,20 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aluminum Ex | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,57 T NGN | -7,8x | 1,04 | 7,15 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Premier Paints | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,23 T NGN | -58,8x | 10 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Greif Nigeria | Lagos | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 232,39 Tr NGN | 2,4x | 5,45 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |