Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Transcorp Hotels | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 1,61 NT NGN | 118,2x | 2,46 | 153,50 NGN | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vitafoam Nig | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 66,23 T NGN | 5,3x | 0,01 | 55,85 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ikeja | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 28,87 T NGN | 3,6x | 0,02 | 13,45 NGN | 9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tantalizers | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 11,50 T NGN | -58,8x | 2,30 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Daarcomm | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 4,96 T NGN | -2,6x | -0,21 | 0,60 NGN | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Learn Africa | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 3,89 T NGN | 7x | 0 | 4,45 NGN | 9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Secure Electronic Tech | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 3,32 T NGN | -29,5x | 0,58 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Rtbriscoe | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 2,53 T NGN | 3,8x | 0,02 | 2,09 NGN | 6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
John Holt PLC | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm Giải Trí | 2,26 T NGN | 1,1x | 0 | 5,80 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Austin Laz | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 2,22 T NGN | -42,8x | 2,06 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
University Pre | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 2,08 T NGN | 16,7x | -0,86 | 4,83 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Afromedia PLC | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,07 T NGN | 0,24 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
DN Tyre and Rubber PLC | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 954,53 Tr NGN | 10x | 0,20 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |