Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Transcorp Hotels | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 1,09 NT NGN | 88,3x | 0,51 | 106 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vitafoam Nig | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 29,90 T NGN | -126,4x | 1,15 | 22,20 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ikeja | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 17,30 T NGN | 5,2x | 0,03 | 8,80 NGN | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tantalizers | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 7,30 T NGN | -8,6x | -0,33 | 1,84 NGN | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tourist Company of Nigeria | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 5,62 T NGN | -0,1x | 0 | 2,50 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daarcomm | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 4,24 T NGN | -1,5x | 0,01 | 0,53 NGN | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Secure Electronic Tech | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 3,21 T NGN | -20,4x | 0,26 | 0,54 NGN | -5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rtbriscoe | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 3,13 T NGN | 98,5x | 0,86 | 2,44 NGN | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Learn Africa | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 2,81 T NGN | 249,2x | 3,21 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
John Holt PLC | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm Giải Trí | 2,53 T NGN | 1,1x | 0 | 7,23 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Austin Laz | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 1,94 T NGN | -50x | 1,62 NGN | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
University Pre | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,68 T NGN | 9,4x | 0,67 | 4,18 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Afromedia PLC | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,07 T NGN | 7,5x | 0,24 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
DN Tyre and Rubber PLC | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 954,53 Tr NGN | 10x | 0,20 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |