Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Transcorp Hotels | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 1,36 NT NGN | 99,3x | 2,29 | 132,80 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vitafoam Nig | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 79,55 T NGN | 5,6x | 0,02 | 63,60 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ikeja | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 33,52 T NGN | 3,3x | 0,02 | 15,50 NGN | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tantalizers | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 11 T NGN | -55,5x | -0,89 | 2,20 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daarcomm | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 5,20 T NGN | -0,19 | 0,65 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Learn Africa | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 3,64 T NGN | 7,8x | 0 | 4,19 NGN | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Secure Electronic Tech | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 3,38 T NGN | -24,1x | -0,65 | 0,60 NGN | 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rtbriscoe | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 2,82 T NGN | 3,7x | 0,02 | 2,40 NGN | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
University Pre | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 2,60 T NGN | 5,9x | 0,02 | 6,02 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Austin Laz | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 2,22 T NGN | -51,5x | 2,06 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Afromedia PLC | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,07 T NGN | 0,24 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
DN Tyre and Rubber PLC | Lagos | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 954,53 Tr NGN | 10x | 0,20 NGN | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |