Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AT T Inc | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 105,91 NT KZT | 17,4x | -1,36 | 14.795,64 KZT | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Verizon Communications | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 95,30 NT KZT | 10,3x | 0,18 | 22.679,06 KZT | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Verizon Communications | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 95,10 NT KZT | 10,3x | 0,17 | 22.727,01 KZT | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kcell AO | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 677,80 T KZT | 76,2x | -1,24 | 3.389 KZT | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -29,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kazakhtelekom AO | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 441,04 T KZT | 3,7x | 0,05 | 40.238 KZT | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kazakhtelekom Pref | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 441,04 T KZT | 3,7x | 0,05 | 34.301 KZT | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |