Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AT T Inc | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 92,67 NT KZT | 18,3x | -0,74 | 13.046,58 KZT | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Verizon Communications | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 89,55 NT KZT | 11,2x | 0,22 | 22.420,88 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Verizon Communications | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 89,06 NT KZT | 11,2x | 0,22 | 21.838,63 KZT | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kcell AO | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 681,68 T KZT | 38,9x | -0,88 | 3.390,01 KZT | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -30% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kazakhtelekom Pref | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 506,22 T KZT | 8,1x | -0,12 | 35.500 KZT | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kazakhtelekom AO | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 506,22 T KZT | 8,1x | -0,12 | 45.999 KZT | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kazakhtelekom AO | KASE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 502,23 T KZT | 6,1x | -0,12 | 2.243 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |