Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Newmont Corporation | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 50,06 NT KZT | 15,4x | 0,04 | 45.705,77 KZT | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Freeport McMoRan | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,52 NT KZT | 31x | -39,93 | 23.623,51 KZT | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ulmus Besshoky AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 67,34 T KZT | -3,09 | 230.803 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ai Karaaul AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 18,02 T KZT | 3,98 | 120.128 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BAST AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,99 T KZT | -2,9x | -0,05 | 3.720,03 KZT | -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KM Gold AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,17 T KZT | -3,8x | 0,08 | 67,84 KZT | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |