Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Newmont Corporation | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 33,50 NT KZT | 19,2x | 0,08 | 30.408,71 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Freeport McMoRan | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,52 NT KZT | 25,5x | 16,29 | 19.218,17 KZT | 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ulmus Besshoky AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 49,46 T KZT | -73,6x | 3,85 | 169.500 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ai Karaaul AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 18,02 T KZT | 120.128 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
BAST AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 10,87 T KZT | -2,4x | 0,02 | 5.500,04 KZT | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KM Gold AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,24 T KZT | -5,4x | -0,24 | 71,34 KZT | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |