Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Freeport McMoRan | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,39 NT KZT | 27,8x | 17,45 | 20.214,37 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Newmont Corporation | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,40 NT KZT | -39,9x | 5,23 | 24.277,46 KZT | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ulmus Besshoky AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 35,89 T KZT | -73,6x | 2,79 | 169.500 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ai Karaaul AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 18,02 T KZT | 120.128 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
BAST AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 11,46 T KZT | -2,5x | 0,02 | 6.100 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KM Gold AO | KASE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,28 T KZT | -5,4x | -0,24 | 71 KZT | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |