Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Exxon Mobil | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 258,08 NT KZT | 15,3x | -2,06 | 59.719,37 KZT | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Conocophillips | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 62,51 NT KZT | 12,1x | -1,22 | 50.232,42 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Occidental Petroleum | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 23,87 NT KZT | 17,5x | -0,57 | 24.814 KZT | 10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NK KazMunayGaz AO | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 10,74 NT KZT | 10,4x | 17,47 | 17.597,89 KZT | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NAK Kazatomprom AO | KASE | Năng lượng | Uranium | 5,91 NT KZT | 9x | 0,19 | 22.800 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NAK Kazatomprom AO DRC | KASE | Năng lượng | Uranium | 5,86 NT KZT | 9x | 22.505,98 KZT | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
KazTransOil AO | KASE | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 312,36 T KZT | 7,8x | 0,5 | 812,10 KZT | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ |