Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Exxon Mobil | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 248,16 NT KZT | 14x | -1,15 | 62.203,63 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Exxon Mobil | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 248,16 NT KZT | 13,7x | -1,15 | 63.250,90 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Conocophillips | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 67,76 NT KZT | 11,9x | -1,66 | 53.638,28 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Occidental Petroleum | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 23,22 NT KZT | 11,5x | -0,78 | 24.164,73 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NK KazMunayGaz AO | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 8,26 NT KZT | 10,5x | -0,42 | 13.738,98 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NAK Kazatomprom AO DRC | KASE | Năng lượng | Uranium | 5,37 NT KZT | 20.257,64 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
NAK Kazatomprom AO | KASE | Năng lượng | Uranium | 5,15 NT KZT | 6,8x | 0,05 | 19.920 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NAK Kazatomprom AO DRC | KASE | Năng lượng | Uranium | 5,13 NT KZT | 6,8x | 2.198,57 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
KazTransOil AO | KASE | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 324,63 T KZT | 10,3x | 0,88 | 844 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Maten Petroleum AO | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 18,9x | -0,4 | 5.475 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |