Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Exxon Mobil | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 232,99 NT KZT | 13,2x | -1,12 | 58.017,54 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Exxon Mobil | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 232,65 NT KZT | 13,2x | -1,12 | 54.301,27 KZT | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Conocophillips | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 56,36 NT KZT | 11,1x | -0,86 | 49.504,92 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Occidental Petroleum | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 19,32 NT KZT | 15,6x | -0,54 | 20.169,04 KZT | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NK KazMunayGaz AO | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 8,94 NT KZT | 8,2x | 0,6 | 14.731 KZT | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NAK Kazatomprom AO DRC | KASE | Năng lượng | Uranium | 5,35 NT KZT | 5,1x | 17.319,52 KZT | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
NAK Kazatomprom AO | KASE | Năng lượng | Uranium | 4,28 NT KZT | 5,1x | 0,04 | 16.899,96 KZT | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NAK Kazatomprom AO DRC | KASE | Năng lượng | Uranium | 4,28 NT KZT | 5,1x | 17.090,80 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
KazTransOil AO | KASE | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 307,77 T KZT | 7,4x | 0,28 | 803,96 KZT | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Maten Petroleum AO | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 18,9x | -0,4 | 5.475 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |