Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Exxon Mobil | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 241,17 NT KZT | 14,2x | -1,19 | 55.329,65 KZT | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Exxon Mobil | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 238 NT KZT | 14,2x | -1,19 | 56.420,15 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Conocophillips | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 60,05 NT KZT | 11,3x | -0,91 | 53.638,28 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Occidental Petroleum | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 21,82 NT KZT | 17,8x | -0,79 | 21.797,80 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NK KazMunayGaz AO | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 8,88 NT KZT | 10,5x | -0,44 | 14.540 KZT | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NAK Kazatomprom AO DRC | KASE | Năng lượng | Uranium | 5,07 NT KZT | 18.536,17 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
NAK Kazatomprom AO DRC | KASE | Năng lượng | Uranium | 4,89 NT KZT | 6,8x | 18.589,21 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
NAK Kazatomprom AO | KASE | Năng lượng | Uranium | 4,89 NT KZT | 6,8x | 0,05 | 18.162 KZT | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KazTransOil AO | KASE | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 308,09 T KZT | 9,9x | 0,84 | 804,97 KZT | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Maten Petroleum AO | KASE | Năng lượng | Khí và Dầu | 18,9x | -0,4 | 5.475 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |