Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Citigroup | KASE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 63,12 NT KZT | 10,6x | 0,22 | 33.030,69 KZT | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Freedom Holding | KASE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 4,03 NT KZT | 23,8x | -4,61 | 64.700,51 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Freedom Holding | KASE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 4,02 NT KZT | 23,8x | -4,61 | 65.477 KZT | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kazakhstanskaya Fondovaya Birzha AO | KASE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 63,44 T KZT | 2,9x | 58.609 KZT | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Teniz Capital Investment Banking AO | KASE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 3,74 T KZT | 7.001,99 KZT | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Fixed Income Freedom Finance | KASE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 86.600 KZT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||||
BCC Invest DO AO BankTsentrKredit AO | KASE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 6,44 KZT | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |