Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amazon.com | NASDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,89 NT US$ | 50x | 0,07 | 182,55 US$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Costco | NASDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 360,90 T US$ | 50,4x | 2,67 | 817,91 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TJX | NYSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 126,40 T US$ | 27,4x | 1,13 | 111,83 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Target | NYSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 68,76 T US$ | 16,6x | 0,32 | 149,01 US$ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wal Mart de Mexico | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 58,16 T US$ | 19,9x | 2,57 | 3,38 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wal Mart de Mexico ADR | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 58,16 T US$ | 19,9x | 2,6 | 33,16 US$ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wesfarmers ADR | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 52,80 T US$ | 32,2x | -51,45 | 23,32 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JD.com Inc Adr | NASDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 40,20 T US$ | 12,4x | 0,4 | 26,56 US$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JD.Com | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 40,20 T US$ | 12,3x | 0,39 | 12,40 US$ | -7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Coupang LLC | NYSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 36,06 T US$ | 28,4x | 0,06 | 20,18 US$ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dollar General | NYSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 25,86 T US$ | 17,2x | -0,5 | 118,09 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dollar Tree | NASDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 22,24 T US$ | -22,8x | 0,13 | 103,93 US$ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pan Pacific Intl ADR | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 14,92 T US$ | 26,6x | 0,98 | 25,11 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BJs Wholesale Club | NYSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 11,65 T US$ | 22,4x | 12,86 | 87,96 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CP Axtra PCL DRC | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 8,81 T US$ | 35,8x | 2,18 | 1 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Etsy Inc | NASDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 7,25 T US$ | 25,1x | 0,18 | 62,27 US$ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dillards | NYSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,61 T US$ | 9,2x | -0,89 | 407,45 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Monotaro Co | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,61 T US$ | 45,8x | 3,18 | 13,41 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wayfair Inc | NYSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,45 T US$ | -9,8x | -0,17 | 53,02 US$ | 7,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BM European Value ADR | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,02 T US$ | 12,8x | 2,43 | 23,93 US$ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ollie's Bargain Outlet | NASDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,87 T US$ | 30,1x | 0,49 | 96 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Miniso | NYSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,16 T US$ | 14,3x | 0,08 | 16,68 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ocado Group | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,77 T US$ | -16,9x | -0,26 | 5,70 US$ | 8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ryohin Keikaku Co | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,74 T US$ | 19,9x | 0,35 | 18,22 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Macy's Inc | NYSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,57 T US$ | 376,4x | -3,85 | 16,57 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Five Below | NASDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,96 T US$ | 13,4x | 1,28 | 71,97 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Harvey Norman ADR | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,73 T US$ | 15x | -0,3 | 15,38 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nordstrom | NYSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,60 T US$ | 11,9x | 0,01 | 22,11 US$ | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Woolworths Holdings Ltd PK | Thị Trường OTC | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,84 T US$ | 12,5x | -1,47 | 3,30 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PriceSmart | NASDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,67 T US$ | 21,4x | 2,38 | 88,50 US$ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |