
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 33.280 | 33.280 | 0.000 |
Khác | 66.720 | 66.720 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.079 | 19.180 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.479 | 2.261 |
Giá trên doanh thu | 0.934 | 1.501 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.626 | 8.722 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.518 | 2.506 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.499 | 15.943 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 7.53 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 126TH ISSUANCE | - | 4.68 | - | - | |
TREASURY DISCOUNT BOND 2025 27 | - | 2.34 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 2 | - | 2.34 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2025 CD 99TH ISSUANCE | - | 2.34 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 205TH ISSUANCE | - | 2.34 | - | - | |
BANK OF SUZHOU CO., LTD. 2024 CD 184TH ISSUANCE | - | 2.34 | - | - | |
BANK OF XI'AN CO.,LTD. 2024 CD 57TH ISSUANCE | - | 2.34 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD 188TH ISSUANCE | - | 2.34 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD331 | - | 2.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zhongrong Cash Income MMF A | 17.9B | 1.02 | 1.72 | - | ||
Zhongrong Cash Income MMF C | 17.9B | 1.21 | 1.96 | - | ||
Zhongrong Daily Inc Listed MMkt A | 5.14B | 1.06 | 1.69 | - | ||
Zhongrong Money Market A | 4.26B | 1.02 | 1.68 | 2.38 | ||
Zhongrong Money Market C | 4.26B | 1.20 | 1.92 | 2.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét