Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.220 | 50.220 | 0.000 |
Khác | 49.780 | 49.780 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 29.47 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 CD 257TH ISSUANCE | - | 3.39 | - | - | |
TREASURY DISCOUNT BOND 2023 75 | - | 2.80 | - | - | |
GUILIN BANK CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 299TH ISSUANCE | - | 2.12 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORPORATION 2023 NEGOTIABLE CD 83TH ISSUANCE | - | 2.12 | - | - | |
BANK OF GUIZHOU CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 142 | - | 1.87 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 3 | - | 1.76 | - | - | |
BANK OF JIUJIANG CO., LTD. 2023 CD 237TH ISSUANCE | - | 1.70 | - | - | |
BANK OF SHANXI CO.,LTD. 2023 CD 157TH ISSUANCE | - | 1.70 | - | - | |
BANK OF JIUJIANG CO., LTD. 2023 CD 242TH ISSUANCE | - | 1.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zhongrong Cash Income MMF A | 17.05B | 0.66 | 2.00 | - | ||
Zhongrong Money Market A | 794.25M | 0.68 | 1.88 | - | ||
Zhongrong Money Market C | 794.25M | 0.76 | 2.13 | - | ||
Zhongrong Money Market E | 794.25M | 0.68 | 1.88 | - | ||
Zhongrong Daily Inc Listed MMkt A | 146.24M | 0.76 | 1.79 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét