
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 38.860 | 38.860 | 0.000 |
Khác | 61.140 | 61.140 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 24.17 | - | - | |
BANK OF LANZHOU CO.,LTD. 2024 CD108 | - | 2.05 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD246 | - | 1.76 | - | - | |
TREASURY DISCOUNT BOND 2024 62 | - | 1.47 | - | - | |
BANK OF JILIN CO.,LTD. 2024 CD222 | - | 1.47 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD135 | - | 1.47 | - | - | |
BANK OF HUNAN CORPORATION LIMITED 2024 CD129 | - | 1.46 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 2 | - | 1.38 | - | - | |
MENGSHANG BANK CO.,LTD. 2024 CD117 | - | 1.29 | - | - | |
BEIJING RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. | - | 1.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zhongrong Cash Income MMF A | 17.02B | 0.36 | 1.79 | - | ||
Zhongrong Money Market C | 4.19B | 0.42 | 1.96 | 2.78 | ||
Zhongrong Money Market E | 4.19B | 0.36 | 1.72 | - | ||
Zhongrong Money Market A | 4.19B | 0.36 | 1.72 | 2.54 | ||
Zhongrong Daily Inc Listed MMkt A | 2.69B | 0.38 | 1.69 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét