Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 56.640 | 56.640 | 0.000 |
Khác | 43.360 | 43.360 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 39.22 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 63TH ISSUANCE | - | 3.80 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 8 | - | 1.86 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 39TH ISSUANCE | - | 1.63 | - | - | |
BEIJING RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. | - | 1.63 | - | - | |
WUHAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 15TH ISSUANCE | - | 1.63 | - | - | |
BANK OF TIANJIN CO., LTD. | - | 1.52 | - | - | |
BANK OF KUNLUN CORPORATION LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 11TH ISSUANCE | - | 1.46 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 1.46 | - | - | |
BANK OF JIUJIANG CO., LTD. | - | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zhongrong Cash Income MMF C | 13.3B | 1.67 | 2.13 | - | ||
Zhongrong Money Market A | 3.1B | 1.44 | 1.79 | 2.65 | ||
Zhongrong Money Market C | 3.1B | 1.65 | 2.03 | 2.89 | ||
Zhongrong Money Market E | 3.1B | 1.44 | 1.79 | - | ||
Zhongrong Daily Inc Listed MMkt A | 2.55B | 1.55 | 1.74 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét