
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.650 | 0.650 | 0.000 |
Chứng Khoán | 9.590 | 9.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 22.820 | 22.820 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.810 | 1.810 | 0.000 |
Khác | 65.130 | 65.130 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.081 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.398 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 1.175 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.744 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.657 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.431 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 21.950 | 19.992 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.440 | 11.932 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.130 | 18.810 |
Công nghệ | 13.090 | 20.957 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.770 | 11.898 |
Tiện ích | 9.590 | 6.262 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.550 | 5.560 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.320 | 8.575 |
Năng lượng | 2.070 | 5.129 |
Bất Động Sản | 1.630 | 3.713 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.460 | 10.133 |
Số vị thế mua: 214
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CONST BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2025 1 (BOND CONNECT) | - | 6.25 | - | - | |
CHINA OVERSEAS PROPERTY GROUP CO.,LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE 1 TYPE 1 | - | 5.53 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2021 3 | - | 3.94 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2023 1 TYPE 1 | - | 3.87 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 2 TYPE 1 | - | 3.23 | - | - | |
Zhejiang Weiming Environment | CNE1000023N5 | 0.61 | 19.90 | -0.90% | |
Wangneng Environment | CNE000001KW7 | 0.57 | 17.13 | -1.55% | |
Chongqing Department Store | CNE000000LF2 | 0.56 | 28.99 | -1.29% | |
Grandblue Environment | CNE000001675 | 0.50 | 27.06 | +0.37% | |
Chant Group A | CNE1000016Z3 | 0.31 | 6.71 | +2.91% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zhongou Medical and Health Hybrid A | 30.8B | 28.82 | -5.98 | - | ||
Zhongou Medical and Health Hybrid C | 30.8B | 28.14 | -6.73 | - | ||
Zhong Ou Modern Pioneer InitiatingA | 10.81B | 32.71 | 3.05 | - | ||
Zhong Ou China New BlueChip Al HybE | 7.94B | 52.12 | 9.30 | - | ||
Lombarda China New Blue Chip Flexib | 7.94B | 52.12 | 9.30 | 12.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét