Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 36.440 | 36.440 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.910 | 2.910 | 0.000 |
Khác | 60.650 | 60.650 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 36.438 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 2.912 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 28.21 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 1.77 | - | - | |
FUBON BANK (CHINA) CO.,LTD. | - | 1.47 | - | - | |
BANK OF DONGGUAN CO.,LTD. 2024 CD 36TH ISSUANCE | - | 1.46 | - | - | |
BANK OF HEBEI CO.,LTD. 2024 CD 27TH ISSUANCE | - | 1.46 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 52TH ISSUANCE | - | 1.46 | - | - | |
BAOSHAN IRON & STEEL CO.,LTD. 2024 SUPER SHORT-TERM COMMERCIAL PAPER 2 | - | 0.89 | - | - | |
BOC FINANCIAL ASSET INVESTMENT CO.,LTD. BOND 2019 1 TYPE 2 | - | 0.79 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 0.63 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. BOND 2021 1 | - | 0.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zhong Ou Treasure Box Initiati MM A | 121.64B | 1.65 | 1.74 | - | ||
Zhong Ou China Money Market B | 24.79B | 1.95 | 2.04 | 2.67 | ||
Zhong Ou China Money Market D | 24.79B | 1.95 | 2.04 | - | ||
Zhong Ou China Money Market A | 24.79B | 1.71 | 1.79 | 2.43 | ||
Zhong Ou China Pure Bond Graded BdC | 7.75B | 6.00 | 3.84 | 4.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét