Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.140 | 11.630 | 2.490 |
Chứng Khoán | 61.490 | 75.680 | 14.190 |
Trái Phiếu | 22.750 | 22.750 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Khác | 6.190 | 6.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.462 | 10.135 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.505 | 1.552 |
Giá trên doanh thu | 1.047 | 0.942 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.131 | 5.447 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.001 | 3.905 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.070 | 11.326 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.490 | 21.367 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 19.560 | 15.423 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.230 | 8.070 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.890 | 15.563 |
Công Nghiệp | 9.130 | 3.650 |
Bất Động Sản | 8.310 | 10.190 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.850 | 18.257 |
Công nghệ | 3.900 | 1.723 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.640 | 4.317 |
Số vị thế mua: 94
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Naspers | ZAE000325783 | 11.93 | 405,870 | -0.89% | |
United States Treasury Notes 0.04625% | - | 7.51 | - | - | |
NewGold Platinum | ZAE000177580 | 6.19 | 16,699 | +1.26% | |
Absa Group Ltd 0% | XS2339102878 | 5.44 | - | - | |
Grindrod | ZAE000072328 | 4.49 | 1,359 | +0.37% | |
Absa | ZAE000255915 | 4.00 | 17,200 | 0.00% | |
British American Tobacco | GB0002875804 | 3.99 | 2,969.0 | +1.57% | |
Glencore | JE00B4T3BW64 | 2.97 | 380.80 | -0.16% | |
AngloGold Ashanti ADR | GB00BRXH2664 | 2.61 | 25.95 | +2.98% | |
Northam Platinum Holdings | ZAE000298253 | 2.41 | 11,482.00 | +0.38% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét