Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.880 | 3.880 | 0.000 |
Chứng Khoán | 17.450 | 17.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.470 | 23.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 11.350 | 11.350 | 0.000 |
Khác | 43.850 | 43.850 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.188 | 16.609 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.614 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 1.407 | 1.879 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.957 | 13.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.268 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.097 | 18.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.580 | 21.231 |
Công Nghiệp | 15.980 | 22.389 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.920 | 11.873 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.200 | 16.749 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.620 | 12.026 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.390 | 12.991 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.190 | 13.657 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.540 | 5.253 |
Bất Động Sản | 3.230 | 5.253 |
Tiện ích | 2.230 | 7.259 |
Năng lượng | 2.120 | 8.074 |
Số vị thế mua: 225
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 10 | - | 5.48 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 5.46 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 TYPE 1 | - | 4.32 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 4.28 | - | - | |
CITIC SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2022 3 | - | 3.93 | - | - | |
CAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND | - | 0.46 | - | - | |
Poly Real Estate Group | CNE000001ND1 | 0.45 | 9.72 | +5.54% | |
ZHESHANG SECURITIES CO.,LTD BOND | - | 0.42 | - | - | |
Shenwan Hongyuan | CNE100002FD4 | 0.42 | 4.68 | +0.86% | |
Shandong Intco Medical | CNE100003456 | 0.40 | 27.79 | +0.40% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
YinHua Exchange Traded MMt Fd A | 100.32B | 0.61 | 1.82 | 2.63 | ||
YinHua Exchange Traded MMt Fd B | 100.32B | 0.69 | 2.07 | - | ||
Yinhua Money Market B | 67.23B | 0.66 | 2.08 | 2.89 | ||
Yinhua Money Market A | 67.23B | 0.58 | 1.83 | 2.65 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd A | 63.93B | 0.66 | 0.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét