
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 48.150 | 48.150 | 0.000 |
Khác | 51.850 | 51.850 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 22.56 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD138 | - | 6.64 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD171 | - | 3.32 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD109 | - | 3.32 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD133 | - | 2.33 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. | - | 1.66 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD249 | - | 1.66 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD142 | - | 1.66 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD222 | - | 1.66 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD122 | - | 1.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
YinHua Exchange Traded MMt Fd A | 83.89B | 0.31 | 1.61 | 2.38 | ||
YinHua Exchange Traded MMt Fd B | 83.89B | 0.36 | 1.85 | - | ||
Yinhua Money Market A | 61.97B | 0.31 | 1.63 | 2.37 | ||
Yinhua Money Market B | 61.97B | 0.38 | 1.87 | 2.61 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd A | 52.35B | 0.37 | 1.30 | 0.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét