
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.390 | 8.400 | 0.010 |
Chứng Khoán | 8.540 | 8.550 | 0.010 |
Trái Phiếu | 80.980 | 80.980 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.030 | 1.030 | 0.000 |
Khác | 1.050 | 1.080 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.412 | 7.916 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.267 | 1.192 |
Giá trên doanh thu | 0.671 | 0.838 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.377 | 5.998 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.535 | 3.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.450 | 10.043 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.520 | 34.087 |
Bất Động Sản | 14.390 | 17.436 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.290 | 7.414 |
Công nghệ | 10.530 | 11.018 |
Tiện ích | 9.720 | 4.458 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.700 | 9.726 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.200 | 23.456 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.560 | 7.964 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.560 | 6.043 |
Công Nghiệp | 3.780 | 12.583 |
Năng lượng | 2.750 | 7.280 |
Số vị thế mua: 219
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Doral Group Renewable Energy 4.7 31-Jul-2031 | IL0012054750 | 4.05 | 109.10 | +0.65% | |
G CITY B12 | IL0012606039 | 2.99 | 116.21 | +0.16% | |
Zur Shamir Holdings Ltd 3.7 30-Jun-2028 | IL0073001716 | 2.79 | 116.45 | +0.11% | |
Discount Investment Corp 4.95% 31-12-25 | IL0063902071 | 2.63 | 142.57 | +0.11% | |
Reit Azorim B1 | IL0011757692 | 2.57 | 101.31 | -0.31% | |
Solaer B1 | IL0011837304 | 2.31 | 108.01 | 0.00% | |
Discount Inv 4.8 30-DEC-2026 | IL0063903483 | 2.25 | 100.50 | +0.64% | |
Ratio Oil Explorations Finance Ltd 5.7 31-Oct-2029 | IL0011781445 | 2.17 | 110.88 | -0.02% | |
United States Treasury Notes | - | 2.06 | - | - | |
Mrr B2 | IL0011846966 | 2.02 | 99.00 | +0.61% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yelin Lapidot Corporate Bonds | 1.05B | 0.30 | 2.72 | 3.07 | ||
Yelin Lapidot 90/10 | 1.01B | 0.48 | 2.48 | 2.50 | ||
Yelin Lapidot 9010 Growth | 926.36M | 0.32 | 2.55 | 2.96 | ||
Yelin Lapidot Internal Rating Syste | 909.45M | 0.39 | 2.41 | 2.93 | ||
Yelin Lapidot A and Above upto 4 Y | 789.29M | 0.19 | 2.07 | 2.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét