Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.240 | 3.440 | 0.200 |
Chứng Khoán | 5.450 | 5.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.590 | 90.590 | 0.000 |
Khác | 0.720 | 0.720 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.127 | 10.009 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.004 | 1.540 |
Giá trên doanh thu | 0.650 | 1.274 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.721 | 7.044 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.303 | 3.662 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.830 | 12.269 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 31.490 | 23.899 |
Bất Động Sản | 15.830 | 15.296 |
Tiện ích | 11.560 | 5.507 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.470 | 6.036 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.180 | 6.922 |
Công nghệ | 6.960 | 17.150 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.670 | 4.433 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.370 | 7.741 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.900 | 6.693 |
Công Nghiệp | 3.140 | 10.359 |
Năng lượng | 2.440 | 8.151 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Government Galil 4% 31-07-24 | IL0095904319 | 39.82 | 144.60 | +0.04% | |
Israel .1 31-Jul-2026 | IL0011695645 | 30.64 | 109.650 | +0.08% | |
Government Linked 0.75% 31-10-25 | IL0011359127 | 4.68 | 112.69 | +0.08% | |
LEUMI B179 - LUMI .83 30-JUN-2026 | IL0060403727 | 1.29 | 112.070 | +0.03% | |
S Shlomo Holdings 1.8% 20-06-26 | IL0014103076 | 1.18 | 113.26 | +0.33% | |
Government Linked 0.75% 31-05-27 | IL0011408478 | 1.15 | 112.38 | +0.15% | |
Blue Square Real Estate 2.15% 30-11-26 | IL0011406076 | 0.99 | 114.49 | +0.08% | |
Afi Properties Ltd 1.22 30-Jun-2025 | IL0011716284 | 0.75 | 112.240 | -0.11% | |
Sella Capital Real Estate 1.96% 13-04-29 | IL0011389736 | 0.75 | 111.27 | +0.23% | |
Ashtrom Properties Ltd 3.06 01-Jan-2028 | IL0025102042 | 0.60 | 116.730 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yelin Lapidot 90/10 | 1.09B | 1.78 | 1.98 | 2.26 | ||
Yelin Lapidot Corporate Bonds | 971.61M | 1.62 | 2.02 | - | ||
Yelin Lapidot 9010 Growth | 948.71M | 1.96 | 2.01 | - | ||
Yelin Lapidot Internal Rating Syste | 877.88M | 2.01 | 2.00 | 2.39 | ||
Yelin Lapidot A and Above upto 4 Y | 852.35M | 1.13 | 1.33 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét