
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.630 | 40.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.850 | 3.850 | 0.000 |
Khác | 55.520 | 55.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 40.630 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 3.845 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 24.30 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 306TH ISSUANCE | - | 2.59 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD231 | - | 2.59 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 111 | - | 2.56 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2025 11 | - | 2.44 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 296TH ISSUANCE | - | 1.73 | - | - | |
BANK OF XI'AN CO.,LTD. 2024 CD 53TH ISSUANCE | - | 1.73 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2025 CD 49 | - | 1.71 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2025 CD 50TH ISSUANCE | - | 1.71 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 213TH ISSUANCE | - | 1.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Xinyuan Anxin Money Market Fd B | 60.14B | 1.22 | 1.98 | 2.15 | ||
Xinyuan Money Market B | 11.55B | 1.07 | 1.87 | 2.51 | ||
Xinyuan HuiLi Bd | 3.24B | 0.68 | 2.55 | - | ||
XinYuan Hongli Bond | 2.61B | 0.80 | 3.35 | 3.44 | ||
XinYuan Juli Bond | 2.16B | 0.05 | 2.36 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét