
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 44.050 | 44.050 | 0.000 |
Khác | 55.950 | 55.950 | 0.000 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD174 | - | 9.58 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD 39TH ISSUANCE | - | 4.82 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD110 | - | 4.01 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD399 | - | 3.21 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD406 | - | 3.21 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2024 CD31 | - | 3.21 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD162 | - | 3.21 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 276TH ISSUANCE | - | 3.20 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 230TH ISSUANCE | - | 3.20 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD319 | - | 3.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Huafu Cash Income MMF | 27.82B | 0.38 | 1.99 | - | ||
Huafu Money Market Fund B | 6.21B | 0.41 | 1.61 | 2.43 | ||
Huafu Ruiyi Pure Bd | 3.7B | 0.00 | 3.72 | - | ||
Huafu CL Semi Annual Interval Bd | 148.41M | 0.48 | 4.21 | - | ||
Huafu Income Enhanced Bd | 112.85M | 5.90 | 4.56 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét