Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.040 | 6.050 | 1.010 |
Chứng Khoán | 94.180 | 94.190 | 0.010 |
Trái Phiếu | 0.520 | 0.520 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 19.390 | 19.150 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.173 | 17.920 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.396 | 3.008 |
Giá trên doanh thu | 1.671 | 2.197 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.402 | 12.283 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.313 | 2.054 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.366 | 11.330 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.700 | 23.503 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.950 | 16.132 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.110 | 10.463 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.170 | 13.547 |
Công Nghiệp | 10.590 | 11.592 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.490 | 7.639 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.810 | 7.797 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.380 | 4.138 |
Bất Động Sản | 3.130 | 2.814 |
Năng lượng | 2.840 | 3.648 |
Tiện ích | 1.830 | 2.726 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source MSCI USA UCITS | IE00B60SX170 | 7.31 | 165.03 | -0.39% | |
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 6.83 | 9,378.0 | -0.22% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 6.68 | 59.16 | -0.22% | |
Deka MSCI USA Climate Change ESG | DE000ETFL573 | 5.40 | 56.74 | -0.75% | |
Deka MSCI World Climate Change ESG | DE000ETFL581 | 4.15 | 37.34 | -0.55% | |
Ossiam Shiller Barclays Cape US Sector Value Tr 1C | LU1079841273 | 4.13 | 1,456.40 | -0.21% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Europe Research Enh | IE00BF4G7183 | 4.08 | 41.80 | +0.43% | |
UI I Montrusco Bolton Global Eq EUR IX A | LU2361251064 | 4.02 | - | - | |
JPM Global Dividend I (acc) EUR | LU0329203813 | 3.96 | - | - | |
Brown Advisory US Flexible Eq B $ Acc | IE00BJ357R08 | 3.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBBW Global Warming | 2.14B | 31.37 | 8.01 | 13.32 | ||
Genius Strategie | 1.25B | 15.13 | 6.58 | 4.63 | ||
LBBW Multi Global R | 598.2M | 3.25 | -1.56 | 1.45 | ||
LBBW Multi Global I | 598.2M | 5.78 | -0.19 | 2.16 | ||
LBBW Dividenden Strategie Eurolandr | 290.31M | 6.69 | 3.26 | 3.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét