Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.260 | 2.260 | 0.000 |
Chứng Khoán | 97.740 | 97.740 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.749 | 16.624 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.346 | 2.732 |
Giá trên doanh thu | 2.068 | 1.981 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.233 | 11.848 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.977 | 2.648 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.480 | 8.490 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.710 | 20.117 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.400 | 15.303 |
Công Nghiệp | 13.470 | 12.847 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.380 | 10.485 |
Công nghệ | 9.340 | 11.907 |
Tiện ích | 8.870 | 7.120 |
Năng lượng | 7.860 | 7.977 |
Bất Động Sản | 6.600 | 2.790 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.920 | 2.861 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.380 | 5.325 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.070 | 3.389 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hartford Equity Income F | - | 100.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WV The Hartford SMART529 The Hartga | 91.6M | 40.35 | 7.44 | 14.59 | ||
WV SMART529 Direct 500 Index Portfo | 79.49M | 27.93 | 11.31 | 13.19 | ||
WV The Hartford SMART529 ChecksBala | 46.56M | 15.11 | 5.26 | 7.72 | ||
WV SMART529 Direct Growth Portfolio | 38.53M | 17.71 | 6.26 | 8.85 | ||
WV SMART529 Direct Age Based Portfo | 35.17M | 10.36 | 3.48 | 5.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét