Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.840 | 11.820 | 10.980 |
Chứng Khoán | 95.110 | 95.110 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 4.030 | 4.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.598 | 15.206 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.540 | 1.418 |
Giá trên doanh thu | 2.623 | 1.953 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.905 | 6.554 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.477 | 2.113 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.349 | 18.443 |
Số vị thế mua: 646
Số vị thế bán: 202
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Agnico Eagle Mines Ltd | - | 7.74 | - | - | |
Barrick Gold Corp | - | 7.37 | - | - | |
Endeavour Mining | GB00BL6K5J42 | 6.19 | 29.13 | +0.80% | |
Northern Star Resources | AU000000NST8 | 6.11 | 15.100 | +1.48% | |
Wheaton Precious Metals Corp | - | 5.07 | - | - | |
Alamos Gold Inc Class A | - | 4.95 | - | - | |
Newmont Corp | - | 4.72 | - | - | |
Kinross Gold Corp | - | 4.59 | - | - | |
AngloGold Ashanti ADR | GB00BRXH2664 | 4.02 | 23.84 | +4.65% | |
Pan American Silver Corp | - | 3.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0171289225 | 1.18B | 15.12 | 6.76 | 8.23 | ||
BlackRock Global Allocation EUR A2 | 6.33B | 5.27 | 1.16 | 4.46 | ||
Global Allocation Fund X2 Use | 756.31M | 5.72 | 2.90 | 6.27 | ||
LU0331284793 | 352.03M | 4.96 | -0.10 | 3.17 | ||
LU0408221512 | 1.22B | 5.28 | 1.16 | 4.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét