
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aviva Cu A Bilanciato Piu | 0P0000. | 7.340 | -0.27% | 26/08 | |||
Aviva CU CRT D3 | 0P0000. | 10.380 | -0.95% | 26/08 | |||
Aviva CU Vita Liquidity Fund | 0P0000. | 5.390 | 0.00% | 26/08 | |||
Aviva CU Rubino | 0P0001. | 25.880 | +0.19% | 26/08 | |||
Aviva CU CRT FIP 8 | 0P0001. | 10.380 | -0.57% | 26/08 | |||
Aviva RV CRT Euro Azione | 0P0001. | 7.480 | -0.66% | 26/08 | |||
Aviva FII 161 | 0P0001. | 12.610 | +1.29% | 22/08 | |||
Aviva CU Credit Alfa II | 0P0001. | 8.330 | +0.12% | 26/08 | |||
Aviva CU CRT D4 | 0P0000. | 14.570 | +0.76% | 26/08 | |||
Aviva Cu A3 | 0P0000. | 7.800 | -0.13% | 26/08 | |||
Aviva Cu A Monetario | 0P0000. | 4.980 | 0.00% | 26/08 | |||
Aviva CU Vita Cronos 3 | 0P0001. | 9.860 | +0.20% | 26/08 | |||
Aviva CU Vita EB Dollar Bond | 0P0001. | 8.280 | +0.49% | 26/08 | |||
Aviva F Reddito Stars | 0P0001. | 5.020 | 0.00% | 26/08 | |||
Aviva CU Vita USA Click | 0P0001. | 32.140 | -0.43% | 26/08 | |||
Aviva E Strategia 50 | 0P0000. | 7.250 | -0.28% | 26/08 | |||
Aviva Cu A Cauto | 0P0000. | 4.920 | 0.00% | 26/08 | |||
Aviva CU CRT Euro8 | 0P0001. | 6.860 | -0.72% | 26/08 | |||
Aviva RV CRT Azione | 0P0001. | 11.540 | -0.69% | 26/08 | |||
Aviva SPA Life Active 1 | 0P0001. | 5.060 | 0.00% | 26/08 |