Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aviva CU Credit Delta VIII | 0P0001. | 11.690 | -0.09% | 08/01 | |||
Aviva CU CRT FIP 6 | 0P0001. | 8.140 | -0.12% | 08/01 | |||
Aviva CU Mixed Growth | 0P0001. | 6.810 | +0.15% | 08/01 | |||
Aviva FII 116 | 0P0001. | 13.520 | +0.30% | 03/01 | |||
Aviva CU Credit Beta IV | 0P0001. | 9.270 | -0.22% | 08/01 | |||
Aviva CU CRT D1 | 0P0000. | 5.610 | -0.18% | 08/01 | |||
Aviva Cu A6 | 0P0000. | 12.080 | -0.25% | 08/01 | |||
Aviva CU New Rubino | 0P0000. | 8.220 | -0.12% | 08/01 | |||
Aviva CU CRT Euro10 | 0P0001. | 7.140 | 0% | 08/01 | |||
Aviva CU Vita Protected 70 | 0P0001. | 5.660 | -0.18% | 08/01 | |||
Aviva F Crescita Stars | 0P0001. | 8.340 | +0.12% | 08/01 | |||
Aviva CU Vita Japan Click | 0P0001. | 29.770 | +0.44% | 07/01 | |||
Aviva E Strategia 70 | 0P0000. | 8.220 | -0.48% | 08/01 | |||
Aviva Cu A Dinamico | 0P0000. | 8.300 | 0.00% | 08/01 | |||
Aviva CU Zaffiro | 0P0001. | 18.250 | +0.05% | 08/01 | |||
Aviva RV CRT Bilancia | 0P0001. | 8.890 | -0.11% | 08/01 | |||
Aviva CU Moderate Growth | 0P0001. | 5.220 | 0% | 08/01 | |||
Aviva FII 148 | 0P0001. | 9.530 | +0.32% | 03/01 | |||
Aviva E Az Pacifico e Giappone | 0P0000. | 12.830 | -0.16% | 08/01 | |||
Aviva CU CRT D9 | 0P0000. | 6.530 | -0.15% | 08/01 |