
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aviva CU Diamante | 0P0000. | 7.420 | +0.54% | 09/04 | |||
Aviva CU CRT FIP 5 | 0P0001. | 6.920 | -0.72% | 09/04 | |||
Aviva CU Vita EB EMU Bond | 0P0001. | 8.280 | +0.12% | 09/04 | |||
Aviva F Azionar Emergenti Star | 0P0001. | 5.610 | -1.75% | 09/04 | |||
Aviva Mixed Growth Plus | 0P0001. | 6.090 | -5.29% | 08/04 | |||
Aviva CU CRT D10 | 0P0000. | 7.370 | -2.12% | 09/04 | |||
Aviva Cu A Total | 0P0000. | 4.310 | -0.92% | 09/04 | |||
Aviva CU CRT G6 | 0P0001. | 7.200 | -1.64% | 09/04 | |||
Aviva CU CRT B3 | 0P0001. | 6.690 | -0.74% | 09/04 | |||
Aviva SPA Life Active 3 | 0P0001. | 6.660 | -0.15% | 09/04 | |||
Aviva CU Vita Europe Click | 0P0001. | 32.720 | -2.07% | 08/04 | |||
Aviva E Strategia 30 | 0P0000. | 5.010 | -1.18% | 09/04 | |||
Aviva CU New Smeraldo | 0P0000. | 7.480 | -1.45% | 09/04 | |||
Aviva PIP Flessibile | 0P0000. | 4.490 | -0.88% | 09/04 | |||
Aviva CU CRT G8 | 0P0001. | 7.170 | -2.05% | 09/04 | |||
Aviva CU CRT B6 | 0P0001. | 7.940 | -1.98% | 09/04 | |||
Aviva Moderate Growth Plus | 0P0001. | 5.370 | -2.01% | 08/04 | |||
Aviva FII 115 | 0P0001. | 12.970 | -9.55% | 04/04 | |||
Aviva D Bond Mix | 0P0000. | 5.320 | 0.00% | 09/04 | |||
Aviva CU CRT D5 | 0P0000. | 7.220 | -3.09% | 09/04 |