Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aviva CU CRT Euro8 | 0P0001. | 6.410 | -0.16% | 25/06 | |||
Aviva CU CRT B4 | 0P0001. | 7.770 | 0% | 25/06 | |||
Aviva SPA Life Flesiibile | 0P0001. | 4.240 | +0.24% | 25/06 | |||
Aviva FII 173 | 0P0001. | 8.740 | +0.34% | 21/06 | |||
Aviva E Strategia 40 | 0P0000. | 5.980 | -0.17% | 25/06 | |||
Aviva Cu A Flessibile | 0P0000. | 4.370 | 0% | 25/06 | |||
Aviva CU CRT Euro5 | 0P0001. | 6.060 | -0.16% | 25/06 | |||
Aviva RV CRT Moneta | 0P0001. | 7.270 | 0% | 25/06 | |||
Aviva RV CRT Euro Azione | 0P0001. | 6.950 | -0.14% | 25/06 | |||
Aviva FII 161 | 0P0001. | 12.040 | +0.17% | 21/06 | |||
Aviva Cu A Bilanciato Piu | 0P0000. | 7.080 | 0% | 25/06 | |||
Aviva CU CRT D3 | 0P0000. | 9.690 | -0.31% | 25/06 | |||
Aviva CU Vita Liquidity Fund | 0P0000. | 5.230 | 0.00% | 25/06 | |||
Aviva CU Credit Delta VIII | 0P0001. | 11.450 | -0.09% | 25/06 | |||
Aviva CU CRT FIP 6 | 0P0001. | 8.000 | -0.12% | 25/06 | |||
Aviva CU Vita EB Dollar Bond | 0P0001. | 8.480 | +0.12% | 25/06 | |||
Aviva F Reddito Stars | 0P0001. | 4.800 | 0.00% | 25/06 | |||
Aviva CU Credit Alfa II | 0P0001. | 8.000 | 0% | 25/06 | |||
Aviva CU CRT D4 | 0P0000. | 13.900 | 0% | 25/06 | |||
Aviva Cu A3 | 0P0000. | 7.470 | -0.13% | 25/06 |