
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | 0P0001. | 95.940 | -0.32% | 14.25B | 15/05 | ||
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | 0P0001. | 182.470 | -0.32% | 14.25B | 15/05 | ||
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | 0P0000. | 215.230 | -0.32% | 14.25B | 15/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Robeco Financial Institutions Bonds DH ג‚¬ | 0P0000. | 182.220 | +0.10% | 2.27B | 15/05 | ||
Az Fund 1 - Az Bond - Sustainable Hybrid A Acc | 0P0001. | 6.202 | 0.00% | 1.46B | 15/05 | ||
AZ Fund 1 - AZ Bond - Sustainable Hybrid A-Institu | 0P0001. | 7.027 | 0.00% | 1.46B | 15/05 | ||
UniInstitutional Euro Subordinated Bonds | 0P0001. | 100.900 | +0.16% | 287.44M | 15/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EdR SICAV - Financial Bonds B EUR | 0P0000. | 130.380 | +0.05% | 2.31B | 15/05 |