
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mercer Liquid Alternative Strategies I-1ג‚¬ Hedged | 0P0000. | 122.780 | -0.50% | 835.73M | 28/02 | ||
Mercer Liquid Alternative Strategies Z-1ג‚¬ Hedged | 0P0000. | 129.699 | +0.91% | 835.73M | 31/12 | ||
Mercer Liquid Alternative Strategie M-1 EUR Hedged | 0P0001. | 106.406 | +0.44% | 902.73M | 30/09 | ||
Neuberger Berman Uncorrelated Strategies Fund EUR | 0P0001. | 9.410 | +0.21% | 726.24M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MFP SICAV Plc - Best Strategies A EUR Acc | 0P0001. | 90.608 | +0.03% | 4.32M | 26/03 | ||
MFP SICAV Plc - Best Strategies A EUR Inc | 0P0001. | 87.829 | +0.03% | 4.32M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brummer Multi-Strategy Euro | 0P0000. | 280.486 | +0.31% | 33M | 28/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hedge Invest Global Fund II | 0P0000. | 1,016,781 | +0.13% | 149.79M | 28/02 | ||
Hedge Invest Global Fund III | 0P0001. | 679,526 | +0.13% | 149.79M | 28/02 | ||
Hedge Invest Global Fund IV | 0P0001. | 730,512 | +0.17% | 149.79M | 28/02 | ||
Hedge Invest Global Fund HI1 | 0P0001. | 605,834 | +0.16% | 149.79M | 28/02 | ||
Hedge Invest Global Fund PF | 0P0001. | 705,102 | +0.16% | 149.79M | 28/02 | ||
Hedge Invest Global Fund HI2 | 0P0001. | 606,506 | +0.16% | 149.79M | 28/02 | ||
Hedge Invest Global Fund I | 0P0000. | 1,017,220 | +0.13% | 149.79M | 28/02 | ||
Core Series Core Alternative E EUR ND | 0P0001. | 4.778 | -0.02% | 28.06M | 26/03 | ||
Hedgersel | 0P0000. | 929,136 | -0.20% | 14/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Absolute Return Multi Premium Fonds AK R | 0P0001. | 85.860 | -0.02% | 58.46M | 26/03 | ||
Absolute Return Multi Premium Fonds AK I | 0P0001. | 89.820 | -0.03% | 58.46M | 26/03 | ||
KJL Capital Absolute Return I UI I | 0P0001. | 106.620 | -0.17% | 27.26M | 26/03 | ||
apano HI Strategie 1 | 0P0000. | 109.610 | -0.18% | 16.42M | 27/03 | ||
Sauren Dynamic Absolute Return I | 0P0001. | 11.660 | +0.09% | 8.88M | 27/03 | ||
Sauren Dynamic Absolute Return D | 0P0001. | 10.710 | +0.09% | 8.88M | 27/03 | ||
RP Global Absolute Return | 0P0000. | 88.400 | +0.06% | 7.92M | 27/03 |