Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pyrford Global Total Return (Sterling) Fund Class | 0P0001. | 10.520 | -0.28% | 787.34M | 22/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen Nachhaltigkeit Div R VT | 0P0000. | 108.660 | +0.06% | 265.43M | 22/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IMGA Fléxivel R - Fundo de Investimento Mobiliário | 0P0001. | 4.711 | -0.01% | 11.19M | 17/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASR Vooruit Mixfonds Defensief A EUR ACC | 0P0001. | 9.861 | +0.07% | 24.29M | 20/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
M&G (Lux) Optimal Income Fund EUR B Acc | 0P0001. | 9.985 | -0.26% | 9.48B | 22/05 | ||
M&G (Lux) Optimal Income Fund CI EUR Acc | 0P0001. | 10.596 | -0.25% | 9.48B | 22/05 | ||
Ninety One Global Strategy Fund - Global Multi-Ass | 0P0001. | 20.260 | -0.20% | 1.6B | 22/05 | ||
JPMorgan Investment Funds - Global Income Conserva | 0P0001. | 100.060 | -0.12% | 1.31B | 22/05 | ||
CPR Invest Smart Trends A EUR Acc | 0P0001. | 103.360 | +0.09% | 364.98M | 21/05 | ||
Allianz Global Investors Fund - Allianz ActiveInve | 0P0001. | 96.400 | +0.30% | 43.32M | 30/11 | ||
Popso (Suisse) Investment Fund SICAV - Global Cons | 0P0001. | 10.433 | 0% | 32.11M | 21/05 | ||
DIP - Lift Income R1 EUR Acc | 0P0001. | 11.622 | +0.06% | 27.1M | 21/05 | ||
WWK Select Total Return A | 0P0000. | 11.270 | 0.00% | 28.69M | 22/05 | ||
BPVN Strategic Investment Firmitudo flexible strat | 0P0000. | 11.480 | +0.26% | 16.11M | 21/05 | ||
Value Tree Defensive Cap | 0P0001. | 9.950 | +0.12% | 16.37M | 21/05 | ||
fLAB Funds SICAV Satellite B | 0P0000. | 103.610 | +0.20% | 5.48M | 21/05 | ||
fLAB Funds SICAV Satellite A | 0P0000. | 110.510 | +0.21% | 5.48M | 21/05 | ||
fLAB Funds SICAV Satellite C EUR Acc | 0P0001. | 95.210 | +0.21% | 5.48M | 21/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lazard Patrimoine SRI RC EUR | 0P0001. | 125.360 | +0.10% | 905.89M | 21/05 | ||
EdR SICAV - Start A EUR | 0P0000. | 539.700 | +0.04% | 38.89M | 21/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Evolucion Prudente FI | 0P0000. | 127.490 | -0.17% | 505.01M | 17/05 | ||
Bankinter Platea Conservador R FI | 0P0001. | 104.368 | +0.02% | 122.5M | 20/05 | ||
Allianz Cartera Moderada FI | 0P0001. | 10.932 | +0.14% | 53.87M | 20/05 | ||
SWM Global Flexible FI Q FI | 0P0001. | 37.280 | 0% | 51.1M | 20/05 | ||
March Patrimonio Defensivo FI | 0P0000. | 11.312 | 0% | 39.48M | 20/05 | ||
GVC Gaesco Crossover - Crp Mixto Internal F FI | 0P0001. | 10.918 | +0.12% | 23.54M | 20/05 | ||
GVC Gaesco Crossover - Crp Mixto Internal A FI | 0P0001. | 10.731 | +0.12% | 23.57M | 20/05 | ||
Singular Multiactivos 40 Z FI | 0P0001. | 10.808 | +0.06% | 17.62M | 20/05 | ||
Singular Multiactivos 40 A FI | 0P0001. | 10.736 | +0.06% | 17.62M | 20/05 | ||
GVC Gaesco Crossover Government Mixto Internaciona | 0P0001. | 10.824 | +0.05% | 3.61M | 20/05 | ||
GVC Gaesco Crossover Government Mixto Internaciona | 0P0001. | 10.991 | +0.05% | 3.61M | 20/05 | ||
Singular Multiactivos 20 A FI | 0P0001. | 10.039 | +0.03% | 2.26M | 20/05 | ||
Singular Multiactivos 20 Z FI | 0P0001. | 10.039 | +0.03% | 2.26M | 20/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Profilo Flessibile Difesa II | 0P0001. | 4.910 | -0.02% | 1.59B | 21/05 | ||
Euromobiliare F3 A | 0P0000. | 4.404 | +0.16% | 109.3M | 21/05 | ||
Arca Oxygen Plus 30 | 0P0001. | 5.044 | +0.18% | 91.68M | 21/05 | ||
Alisei Logical Fund A | 0P0001. | 9.878 | +0.06% | 21/05 | |||
Alisei Logical Fund B | 0P0001. | 9.744 | +0.07% | 21/05 |