
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NB FCP Euro Bond | 0P0000. | 2,373.390 | -0.10% | 99.48M | 13/05 | ||
Diversified Growth Company Convertible & Credit A | 0P0000. | 213.010 | +0.18% | 104.42M | 12/05 | ||
Diversified Growth Company Bond A GBP Acc | 0P0001. | 116.140 | +0.03% | 91.43M | 13/05 | ||
DGC Bond A EUR Acc | 0P0000. | 164.689 | +0.02% | 91.43M | 13/05 | ||
DGC Convertible & Credit A EUR | 0P0000. | 171.860 | +0.21% | 104.42M | 12/05 | ||
DGC Convertible & Credit B EUR Acc | 0P0001. | 147.420 | +0.21% | 104.42M | 12/05 | ||
Diversified Growth Company Bond A CHF Acc | 0P0001. | 88.530 | +0.02% | 91.43M | 13/05 | ||
DGC Convertible & Credit B CHF Acc | 0P0001. | 135.540 | +0.20% | 104.42M | 12/05 | ||
DGC Convertible & Credit A CHF | 0P0000. | 152.690 | +0.20% | 104.42M | 12/05 | ||
Diversified Growth Company Bond A GBP Cap | 0P0001. | 107.798 | +0.03% | 91.43M | 13/05 | ||
Diversified Growth Company Convertible & Credit A | 0P0001. | 122.840 | +0.20% | 104.42M | 12/05 |