Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AXA World Funds - Global Inflation Bonds I Hedged | 0P0000. | 92.640 | -0.09% | 1.01B | 21/11 | ||
AXA World Funds - Global Inflation Bonds A Hedged | 0P0000. | 145.050 | -0.08% | 1.01B | 21/11 | ||
AXA World Funds - Global Inflation Bonds I Hedged | 0P0000. | 153.730 | -0.08% | 1.01B | 21/11 | ||
AXA World Funds - Global Buy and Maintain Credit I | 0P0000. | 127.510 | -0.04% | 127.27M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AXA IM Euro Liquidity SRI | 0P0000. | 47,453.314 | +0.01% | 10.75B | 21/11 | ||
AXA Court Terme AC | 0P0000. | 2,533.723 | +0.01% | 4.01B | 21/11 | ||
AXA Court Terme P | 0P0000. | 2,530.900 | +0.01% | 4.01B | 21/11 | ||
AXA Trésor Court Terme C | 0P0000. | 2,570.280 | +0.01% | 1.06B | 21/11 | ||
AXA IM Euro 6M E | 0P0000. | 10,705.570 | +0.02% | 274.06M | 20/11 | ||
AXA Euro Obligations C | 0P0000. | 49.860 | +0.10% | 208M | 21/11 | ||
AXA Euro Credit C | 0P0000. | 72.530 | +0.03% | 55.15M | 21/11 | ||
AXA Euro 7-10 C | 0P0000. | 56.830 | +0.11% | 47.92M | 21/11 | ||
AXA Euro 7-10 D | 0P0000. | 34.620 | +0.09% | 47.92M | 21/11 | ||
Compt - Obligation C | 0P0000. | 2,444.290 | +0.17% | 28.22M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AXA World Funds - Global High Yield Bonds I Hedged | 0P0000. | 137.110 | +0.05% | 1.14B | 21/11 | ||
AXA World Funds - Framlington Global Convertibles | 0P0000. | 120.760 | +0.17% | 383.26M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AXA IM Fixed Income Investment Strategies - US Sho | 0P0000. | 200.220 | +0.07% | 2.72B | 21/11 |