Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mercer Global Buy Maintain Credit Fund M - 1£ Hedg | 0P0000. | 117.180 | +0.55% | 1.71B | 01/05 | ||
BlackRock Active Selection Fund Global Screened Co | 0P0000. | 16.497 | 0% | 65.94M | 31/08 | ||
BlackRock Active Selection Fund Global Screened Co | 0P0000. | 8.291 | +0.27% | 65.94M | 31/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Global Investment Funds - Global Corporate Bo | 0P0001. | 9.248 | +0.31% | 3.16B | 02/05 | ||
Standard Life Investments Global SICAV Global Corp | 0P0000. | 14.807 | +0.09% | 2.15B | 02/05 | ||
BlueBay Funds - BlueBay Global Investment Grade Co | 0P0001. | 92.030 | -0.28% | 1.88B | 30/04 | ||
Natixis International Funds Lux I - Loomis Sayles | 0P0000. | 161.890 | -0.33% | 159.7M | 30/04 | ||
Edmond de Rothschild Fund Investment Grade Credi | 0P0001. | 89.510 | -0.33% | 86.25M | 30/04 | ||
Edmond de Rothschild Fund Investment Grade Credi | 0P0001. | 101.170 | -0.33% | 86.25M | 30/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Global Credit Plus Fund G GBP Dis Hedge | 0P0000. | 9.563 | -0.35% | 1.03B | 30/04 |