Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Re | 0P0000. | 18.520 | +0.27% | 1.99B | 22/11 | ||
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Re | 0P0000. | 12.260 | +0.25% | 1.99B | 22/11 | ||
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Re | 0P0000. | 17.240 | +0.23% | 1.99B | 22/11 | ||
PIMCO GIS Global Real Return Fund E Class EUR (Hed | 0P0000. | 15.640 | +0.26% | 1.99B | 22/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Global Infla | 0P0000. | 22.585 | +0.02% | 444.91M | 22/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Reaalikorko Maailma osuuslaji EUR h | 0P0000. | 12.000 | +0.25% | 336.2K | 22/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Groupama Index Inflation Monde IC/D | 0P0000. | 1,350.390 | -0.03% | 43.14M | 21/11 | ||
Groupama Index Inflation Monde N | 0P0000. | 640.290 | -0.03% | 43.14M | 21/11 | ||
Groupama Index Inflation Monde M | 0P0000. | 141.930 | -0.03% | 43.14M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LI Indeksobligationer Globale | 0P0000. | 85.710 | -0.03% | 5.94B | 22/11 | ||
Danske Invest Globale Mellemlange Indeksobligation | 0P0001. | 100.590 | -0.09% | 1.92B | 22/11 | ||
Danske Invest Globale Lange Indeksobligationer | DKIGLIO | 85.580 | +0.12% | 183.74M | 22/11 | ||
Danske Invest Globale Lange Indeksobligationer DKK | 0P0000. | 142.630 | -0.06% | 269.06M | 22/11 | ||
Investin K Invest Indeksobligationer | 0P0001. | 107.010 | -0.01% | 301.03M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Deka-RentenReal | 0P0000. | 31.230 | +0.10% | 88.44M | 22/11 | ||
Nomura Real Return Fonds | 0P0000. | 473.350 | -0.01% | 26.09M | 21/11 | ||
Nomura Real Protect Fonds I EUR | 0P0000. | 96.930 | +0.01% | 3.74M | 21/11 | ||
Nomura Real Protect Fonds R EUR | 0P0001. | 92.810 | +0.01% | 6.23M | 21/11 |