
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hermes Global High Yield Credit Fund Class F GBP A | 0P0000. | 1.639 | +0.30% | 33.07M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEPLER High Yield Corporate Rentenfonds T | 0P0000. | 159.850 | +0.01% | 190.12M | 27/03 | ||
KEPLER High Yield Corporate Rentenfonds A | 0P0000. | 54.990 | +0.02% | 190.12M | 27/03 | ||
Invesco Extra Income Bond A | 0P0000. | 90.160 | -0.10% | 8.06M | 27/03 | ||
Invesco Extra Income Bond T | 0P0000. | 215.870 | -0.11% | 8.06M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AEAM Global High Yield Fund EUR Inc | 0P0000. | 14.220 | -0.21% | 43.88M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Yrityslaina Plus T EUR | 0P0000. | 15.619 | -0.26% | 684.29M | 26/03 | ||
Nordea Yrityslaina Plus K EUR | 0P0000. | 29.219 | -0.26% | 684.29M | 26/03 | ||
LähiTapiola High Yield A | 0P0000. | 24.816 | +0.04% | 351.89M | 26/03 | ||
eQ High Yield 1 T | 0P0000. | 91.719 | -0.02% | 105.5M | 25/03 | ||
eQ High Yield 1 K | 0P0000. | 317.106 | -0.02% | 105.5M | 25/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Eurovalor Bonos Alto Rendimiento FI | 133478. | 195.62 | +0.12% | 5.67M | 24/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mediolanum Best Brands Global High Yield SH-B Inc | 0P0000. | 6.763 | +0.03% | 3.5B | 25/03 | ||
UBI Pramerica Obbligazioni Globali Alto Rendimento | 0P0000. | 14.405 | -0.21% | 311.31M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB High Yield Fund B | 0P0000. | 32.805 | -0.17% | 943.78M | 26/03 | ||
Wellington Global High Yield Bond Fund S EUR Accum | 0P0000. | 15.733 | -0.01% | 613.41M | 27/03 | ||
APO High Yield Spezial INKA | 0P0000. | 9,483.480 | -0.15% | 45.78M | 26/03 | ||
OVID Infrastructure HY Income UI T | 0P0001. | 83.440 | 0.00% | 4.6M | 27/03 | ||
OVID Infrastructure HY Income UI R | 0P0001. | 58.310 | 0.00% | 4.6M | 27/03 | ||
OVID Infrastructure HY Income UI I | 0P0001. | 58.370 | +0.02% | 4.6M | 27/03 |