Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Neuberger Berman US Strategic Income Fund I JPY Ac0P0000.2,112.110-0.00%2.83B30/04 
 Neuberger Berman US Strategic Income Fund I USD Ac0P0000.13.120-0.46%2.83B30/04 
 Neuberger Berman Strategic Income Fund Class USD A0P0000.7.900-0.38%2.83B30/04 
 Lord Abbett Multi Sector Income Fund Class A USD A0P0001.13.460-0.37%887.1M30/04 
 Guggenheim Global Investments PLC - GFI Fund Class0P0001.129.708-0.34%767.05M30/04 
 Guggenheim Global Investments PLC - GFI Fund Class0P0001.123.793-0.34%767.05M30/04 
 Guggenheim Global Investments PLC - GFI Fund Class0P0000.149.670+0.09%584.44M08/09 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PineBridge Global Funds - Strategic Bond Fund YD0P0000.85.218-0.08%5.85M25/01 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles Stra0P0000.1.25+0.44%1.05M24/10 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AB FCP I - American Income Portfolio AT Inc0P0000.49.220-0.95%24.31B30/04 
 AB FCP I - American Income Portfolio A2 Acc0P0000.232.580-0.42%24.31B30/04 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Solitaire Global Bond Fund USD0P0001.168.950+0.27%389.57M29/04 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AB FCP I - American Income Portfolio IT JPY Inc0P0000.11,462.000+0.31%24.31B30/04 
 AB FCP I - American Income Portfolio S1D Inc0P0000.13.300-0.15%24.53B28/05 
 AB FCP I American Income Portfolio B Inc0P0000.6.320-0.47%24.31B30/04 
 AB FCP I American Income Portfolio BT Inc0P0000.11.145+0.22%24.53B15/07 
 AB FCP I - American Income Portfolio IT Inc0P0001.10.840-0.28%24.53B28/05 
 AB FCP I - American Income Portfolio AK Inc0P0000.10.530-0.38%24.31B30/04 
 AB FCP I - American Income Portfolio A Inc0P0000.6.290-0.47%24.31B30/04 
 AB FCP I - American Income Portfolio I Inc0P0000.6.280-0.32%24.31B30/04 
 AB FCP I American Income Portfolio C Inc0P0000.6.310-0.47%24.31B30/04 
 AB FCP I - American Income Portfolio IT Inc0P0000.10.230-0.87%24.31B30/04 
 AB FCP I - American Income Portfolio AT Inc0P0000.6.280-0.95%24.31B30/04 
 AB FCP I - American Income Portfolio S1 Acc0P0000.23.410-0.38%24.31B30/04 
 AB FCP I American Income Portfolio B Inc0P0000.6.899+0.28%24.53B15/07 
 AB FCP I American Income Portfolio B2 Acc0P0000.23.180-0.39%24.31B30/04 
 AB FCP I - American Income Portfolio A2 Acc0P0000.29.730-0.40%24.31B30/04 
 AB FCP I American Income Portfolio BT Inc0P0000.6.360-0.93%24.31B30/04 
 AB FCP I - American Income Portfolio C2 Acc0P0000.35.720-0.39%24.31B30/04 
 AB FCP I American Income Portfolio BT Inc0P0000.6.960-0.14%24.53B20/09 
 AB FCP I - American Income Portfolio S1D Inc0P0000.13.170-0.83%24.31B30/04 
 AB FCP I American Income Portfolio B2 Acc0P0000.22.040+0.32%24.53B15/07 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AB FCP I - American Income Portfolio A2 Acc0P0000.40.620+0.05%24.31B30/04 
 AB FCP I - American Income Portfolio AT Inc0P0000.8.600-0.46%24.31B30/04 
 AB FCP I - Mortgage Income Portfolio I2 SGD Acc0P0001.25.030-0.12%1.79B28/05 
 AB FCP I - Mortgage Income Portfolio A2 SGD Acc0P0001.26.340+0.08%914.25M21/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wealth Rendite SICAVS12818.000%15.83M29/04 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PFA+ Kreditobligationer0P0000.254.460-0.20%30/04 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 TBF US CORPORATE BONDS USD I0P0001.93.770+0.15%10.54M29/04 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email