Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Neuberger Berman US Strategic Income Fund I JPY Ac | 0P0000. | 2,112.110 | -0.00% | 2.83B | 30/04 | ||
Neuberger Berman US Strategic Income Fund I USD Ac | 0P0000. | 13.120 | -0.46% | 2.83B | 30/04 | ||
Neuberger Berman Strategic Income Fund Class USD A | 0P0000. | 7.900 | -0.38% | 2.83B | 30/04 | ||
Lord Abbett Multi Sector Income Fund Class A USD A | 0P0001. | 13.460 | -0.37% | 887.1M | 30/04 | ||
Guggenheim Global Investments PLC - GFI Fund Class | 0P0001. | 129.708 | -0.34% | 767.05M | 30/04 | ||
Guggenheim Global Investments PLC - GFI Fund Class | 0P0001. | 123.793 | -0.34% | 767.05M | 30/04 | ||
Guggenheim Global Investments PLC - GFI Fund Class | 0P0000. | 149.670 | +0.09% | 584.44M | 08/09 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PineBridge Global Funds - Strategic Bond Fund YD | 0P0000. | 85.218 | -0.08% | 5.85M | 25/01 | ||
NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles Stra | 0P0000. | 1.25 | +0.44% | 1.05M | 24/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AB FCP I - American Income Portfolio AT Inc | 0P0000. | 49.220 | -0.95% | 24.31B | 30/04 | ||
AB FCP I - American Income Portfolio A2 Acc | 0P0000. | 232.580 | -0.42% | 24.31B | 30/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Solitaire Global Bond Fund USD | 0P0001. | 168.950 | +0.27% | 389.57M | 29/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AB FCP I - American Income Portfolio A2 Acc | 0P0000. | 40.620 | +0.05% | 24.31B | 30/04 | ||
AB FCP I - American Income Portfolio AT Inc | 0P0000. | 8.600 | -0.46% | 24.31B | 30/04 | ||
AB FCP I - Mortgage Income Portfolio I2 SGD Acc | 0P0001. | 25.030 | -0.12% | 1.79B | 28/05 | ||
AB FCP I - Mortgage Income Portfolio A2 SGD Acc | 0P0001. | 26.340 | +0.08% | 914.25M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wealth Rendite SICAV | S1281 | 8.00 | 0% | 15.83M | 29/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PFA+ Kreditobligationer | 0P0000. | 254.460 | -0.20% | 30/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TBF US CORPORATE BONDS USD I | 0P0001. | 93.770 | +0.15% | 10.54M | 29/04 |