
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Neuberger Berman US Strategic Income Fund I JPY Ac | 0P0000. | 2,217.630 | +0.14% | 5.01B | 27/03 | ||
Neuberger Berman Strategic Income Fund Class USD A | 0P0000. | 8.100 | -0.12% | 5.01B | 27/03 | ||
Neuberger Berman US Strategic Income Fund I USD Ac | 0P0000. | 14.360 | -0.07% | 5.01B | 27/03 | ||
Lord Abbett Multi Sector Income Fund Class A USD A | 0P0001. | 14.300 | -0.14% | 828.12M | 27/03 | ||
Guggenheim Global Investments PLC - GFI Fund Class | 0P0001. | 133.034 | -0.21% | 704.08M | 26/03 | ||
Guggenheim Global Investments PLC - GFI Fund Class | 0P0001. | 139.957 | -0.21% | 704.08M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AB FCP I - American Income Portfolio AT Inc | 0P0000. | 50.140 | -0.18% | 25.41B | 26/03 | ||
AB FCP I - American Income Portfolio A2 Acc | 0P0000. | 249.260 | -0.17% | 25.41B | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Yelin Lapidot Glbl Bonds USD Denominated ! | 0P0001. | 124.610 | -0.10% | 52.11M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Solitaire Global Bond Fund USD | 0P0001. | 188.720 | -0.18% | 604.27M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AB FCP I - American Income Portfolio A2 Acc | 0P0000. | 43.010 | +0.16% | 25.41B | 26/03 | ||
AB FCP I - American Income Portfolio AT Inc | 0P0000. | 8.650 | +0.12% | 25.41B | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wealth Rendite SICAV | S1281 | 8.02 | +0.19% | 16.92M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PFA+ Kreditobligationer | 0P0000. | 260.310 | -0.07% | 09/07 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TBF US CORPORATE BONDS USD I | 0P0001. | 94.580 | -0.22% | 12.15M | 26/03 |