Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vanguard Euro Government Bond Index Institutional 0P0001.113.320-0.17%7.76B20/11 
 Vanguard Euro Government Bond Index Fund Investor 0P0000.201.018-0.17%7.76B20/11 
 Vanguard Euro Government Bond Index Fund Instituti0P0000.213.246-0.17%7.76B20/11 
 BlackRock Fixed Income Dublin Funds Euro Governmen0P0000.21.774-0.13%4.36B20/11 
 BlackRock Fixed Income Dublin Funds Euro Governmen0P0000.22.475-0.13%4.36B20/11 
 Mercer Euro Over 5 Year Bond Fund M-7ג‚¬0P0001.101.930-0.12%295.09M20/11 
 Mercer Euro Over 5 Year Bond Fund M-6€ AccumulatioLP6824.119.600-0.13%295.09M20/11 
 iShares Ultra High Quality Euro Government Bond In0P0000.11.163-0.13%232.42M20/11 
 Northern Trust Qnt Euro Gov Bd Idx B0P0000.181.547-0.09%78M20/11 
 Mercer Euro Over 5 Year Bond Fund Z1-0.0000ג‚¬0P0001.9,784.180-0.12%295.09M20/11 
 Mercer Euro Over 5 Year Bond Fund A17-0.6000ג‚¬0P0001.83.970-0.12%295.09M20/11 
 BlackRock Euro Government Enhanced Index Fund Flex0P0000.18.457-0.16%125.27M20/11 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Kathrein Euro Bond I TLP6802.189.590-0.14%102.16M21/11 
 S700 T0P0000.174.960+0.20%20.08M20/11 
 Bond Strategy Euro All Term A0P0000.10.540-0.09%3.76M21/11 
 Bond Strategy Euro All Term T0P0000.12.970-0.08%3.76M21/11 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DPAM INVEST B Bonds Eur A Distribution0P0000.46.650-0.11%961.89M20/11 
 DPAM INVEST B Bonds Eur B Capitalisation0P0000.80.570-0.11%961.89M20/11 
 DPAM INVEST B Bonds Eur E Distribution0P0000.49.350-0.12%961.89M20/11 
 DPAM INVEST B Bonds Eur F Capitalisation0P0000.83.680-0.12%961.89M20/11 
 DPAM INVEST B Bonds Eur IG B Capitalisation0P0000.65.930-0.11%205.39M20/11 
 DPAM INVEST B Bonds Eur IG F Capitalisation0P0000.68.510-0.10%205.39M20/11 

Bồ Đào Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NB Obrigações Europa - Fundo de Investimento Mobil0P0000.23.952-0.10%83.92M20/11 
 IMGA Dívida Pública Europeia A – Fundo de Investim0P0000.4.996+0.16%9.93M19/11 
 IMGA Dívida Pública Europeia R - Fundo de Investim0P0001.4.725+0.16%9.93M19/11 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DPAM INVEST B Bonds Eur V Distribution0P0000.46.970-0.11%961.89M20/11 
 DPAM INVEST B Bonds Eur W Capitalisation0P0000.82.360-0.11%961.89M20/11 
 AEAM Core Eurozone Government Bond Fund0P0000.13.596-0.19%958.17M20/11 
 ASN Duurzaam Obligatiefonds0P0000.24.992-0.11%580.44M20/11 
 Delta Lloyd Sovereign Bond Fund0P0000.1,386.140-0.18%314.91M20/11 
 DPAM INVEST B Bonds Eur IG W Capitalisation0P0000.68.070-0.12%205.39M20/11 
 Delta Lloyd Sovereign LT Bond Fund0P0000.1,596.290-0.27%44.17M20/11 
 Robeco Institutional Core Euro Government Bonds0P0001.106.560-0.19%30.01M20/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit R EUR Accumula0P0000.162.570-0.16%7.99B20/11 
 Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula0P0000.178.820+0.24%7.99B19/11 
 BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove0P0000.168.750-0.17%4.18B20/11 
 BlueBay Funds BlueBay Investment Grade Euro Gove0P0001.91.060-0.15%4.18B20/11 
 BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove0P0000.115.100-0.16%4.18B20/11 
 BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove0P0001.129.440-0.16%4.18B20/11 
 BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove0P0000.165.950-0.16%4.18B20/11 
 BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove0P0000.125.580-0.17%4.18B20/11 
 BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove0P0001.128.470-0.16%4.18B20/11 
 BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove0P0001.106.630-0.16%4.18B20/11 
 BlueBay Funds BlueBay Investment Grade Euro Gove0P0001.106.810-0.16%4.18B20/11 
 JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund X acc - E0P0000.130.153-0.15%4.16B20/11 
 JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund A acc - E0P0000.14.642-0.15%4.16B20/11 
 JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund A dist - 0P0000.102.703-0.16%4.16B20/11 
 JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund D (acc) -0P0000.14.158-0.16%4.16B20/11 
 JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund C acc - E0P0000.15.616-0.15%4.16B20/11 
 JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund C dist - 0P0000.104.582-0.16%4.16B20/11 
 JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund I acc - E0P0000.118.078-0.15%4.16B20/11 
 JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund T (acc)0P0001.88.232-0.16%4.16B20/11 
 BNP Paribas Easy JPM GBI EMU Track I Cap0P0001.131,300-0.16%2.8B20/11 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Pro Euro Obligaatio Kasvu0P0000.23.772-0.15%1.62B20/11 
 Nordea Pro Euro Obligaatio Tuotto0P0000.9.053-0.15%1.62B20/11 
 Nordea Euro Obligaatio A Kasvu0P0000.0.448-0.15%1.11B20/11 
 Nordea Euro Obligaatio A TuottoNEOBLI.0.281-0.16%1.11B20/11 
 Nordea Euro Obligaatio I Kasvu0P0000.0.463-0.15%1.11B20/11 
 Danske Invest Euro Government Bond Index K0P0000.1.563-0.17%29.17M20/11 
 OP-Obligaatio Prima B0P0000.87.920-0.15%524.27M20/11 
 OP-Obligaatio Prima A0P0000.177.180-0.14%524.27M20/11 
 OP-Obligaatio Tuotto B0P0000.80.010-0.11%740.45M20/11 
 OP-Obligaatio Tuotto A0P0000.122.520-0.11%740.45M20/11 
 Säästöpankki Pitkäkorko A0P0000.41.218-0.12%200.2M20/11 
 Säästöpankki Pitkäkorko B0P0000.75.075-0.12%200.2M20/11 
 Evli Euro Government Bond IB0P0000.48.650-0.10%142.67M20/11 
 Evli Euro Government Bond A0P0000.15.721-0.10%142.67M20/11 
 Evli Euro Government Bond IA0P0000.29.754-0.10%142.67M20/11 
 Evli Euro Government Bond B0P0000.45.880-0.10%142.67M20/11 
 FIM Euro0P0000.33.867-0.16%122.86M20/11 
 LähiTapiola Pitkäkorko A0P0000.17.768+0.14%109.62M19/11 
 Seligson & Co Euro Bond Fund A0P0000.3.749-0.32%102.94M20/11 
 Seligson & Co Euro Bond Fund B0P0000.1.497-0.33%102.94M20/11 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SG Oblig Etat Euro R0P0000.128.020+0.16%767.31M19/11 
 Natixis Souverains Euro I0P0000.151,300-0.17%528.74M20/11 
 HSBC Euro Gvt Bond Fund HD0P0000.1,666.310+0.18%399.73M19/11 
 HSBC Euro Gvt Bond Fund HC0P0000.3,205.000+0.18%399.73M19/11 
 Aviva Obliréa0P0000.94.630+0.18%85.47M19/11 
 Stratégie Oblig 7/100P0000.619.080-0.12%68.28M20/11 
 CPR 7-10 Euro SR P0P0000.847.990-0.11%17.25M20/11 
 CPR 7-10 Euro SR S0P0000.715.310-0.11%17.25M20/11 
 Ecofi Quant Obligations0P0000.7,378.640-0.13%6.52M20/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Santander Renta Fija Soberana FI0P0001.89.771+0.07%1.08B19/11 
 Santander Renta Fija B FI146133.941.49+0.19%868.57M19/11 
 Santander Renta Fija Cartera FI0P0001.1,121.892+0.19%868.57M19/11 
 Santander Renta Fija S FI0P0001.1,114.669+0.19%868.57M19/11 
 Santander Renta Fija A FI146133.887.33+0.19%868.57M19/11 
 Santander Renta Fija C FI146133.1,008.92+0.19%868.57M19/11 
 Santander Renta Fija I FI146133.1,038.22+0.19%868.57M19/11 
 Caixabank Smart RF Deuda Publica 7-10 FI0P0001.5.680+0.18%301.35M19/11 
 BBVA Bonos Espana Largo Plazo FI113465.12.13+0.11%32.86M19/11 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swisscanto CH Index Bond Fund EMU Govt. NT EUR Kla0P0000.119.956-0.17%1.06B20/11 
 UBS CH Investment Fund - Euro Bonds Passive U-X0P0000.102,694-0.17%579.03M20/11 
 UBS CH Investment Fund - Euro Bonds Passive I-B0P0000.1,129.740-0.17%579.03M20/11 
 UBS CH Investment Fund - Euro Bonds Passive I-X0P0000.1,114.300-0.17%579.03M20/11 
 UBS (CH) Investment Fund - Euro Bonds Passive I-A10P0000.1,108.210-0.17%579.03M20/11 
 CSIF CH Bond EUR Index Blue QA0P0000.1,004.670-0.17%281.91M20/11 
 CSIF CH Bond EUR Index Blue QA0P0000.935.850-0.42%281.91M20/11 
 CSIF CH Bond EUR Index Blue DA0P0000.978.220-0.17%281.91M20/11 
 CSIF CH Bond EUR Index Blue ZA0P0000.1,031.960-0.17%281.91M20/11 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Euro Obligation (A1 SEK)0P0001.4,276.010+0.03%971.22M20/11 
 Handelsbanken Euro Obligation (A1 EUR)0P0001.368.240-0.12%83.61M20/11 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Anima Tricolore F0P0000.7.091-0.11%750.82M20/11 
 Anima Tricolore A0P0001.6.539-0.11%750.82M20/11 
 Anima Tricolore AD0P0000.5.824-0.10%750.82M20/11 
 Eurizon Obbligazioni Euro0P0000.18.067+0.19%376.52M19/11 
 Euromobiliare Reddito A0P0000.17.983-0.09%219.01M20/11 
 Fondersel Euro0P0000.9.501+0.21%24.63M19/11 
 Epsilon QIncome0P0000.9.101+0.10%7.78M19/11 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BayernInvest Renten Europa-Fonds0P0000.983.760-0.06%208.17M20/11 
 Siemens Euroinvest Renten0P0000.15.910-0.13%61.01M20/11 
 HI-Renten Euro-Fonds0P0000.46.290-0.22%39.76M20/11 
 Warburg Ordo-Rentenfonds0P0000.18.2600.00%5.04M21/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email