
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IMGA Money Market USD A Fundo de Investimento Mobi | 0P0001. | 5.569 | +0.01% | 9.2M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
I.b.i Us $ Denominated Money Market | 0P0000. | 120.210 | 0.00% | 592.25M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Liquidity Funds - USD Liquidity VNAV Fund | 0P0000. | 11,818.340 | +0.03% | 16.15B | 28/03 | ||
JPMorgan Liquidity Funds - USD Standard Money Mark | 0P0000. | 15,795.460 | +0.03% | 16.15B | 28/03 | ||
Amundi Funds Cash USD IU C | 0P0000. | 1,249.510 | +0.01% | 4.53B | 28/03 | ||
Amundi Funds Cash USD FU C | 0P0000. | 123.890 | +0.01% | 4.53B | 28/03 | ||
Amundi Funds Cash USD SU C | 0P0000. | 124.030 | +0.01% | 4.53B | 28/03 | ||
Amundi Funds Cash USD AU C | 0P0000. | 124.270 | +0.01% | 4.53B | 28/03 | ||
Amundi Funds Cash USD IU D | 0P0000. | 1,037.430 | +0.01% | 4.53B | 28/03 | ||
Amundi Funds Cash USD MU C | 0P0000. | 124.870 | +0.01% | 4.53B | 28/03 | ||
Amundi Funds Cash USD AU D | 0P0000. | 106.690 | +0.01% | 4.53B | 28/03 | ||
Amundi Funds Cash USD XU C | 0P0001. | 1,236.660 | +0.01% | 4.53B | 28/03 | ||
Fidelity Funds US Dollar Cash Fund Y Acc USD | 0P0000. | 12.243 | +0.01% | 534.39M | 28/03 | ||
Fidelity Funds US Dollar Cash Fund A Acc USD | 0P0000. | 12.820 | +0.01% | 1.24B | 28/03 | ||
Fidelity Funds US Dollar Cash Fund A DIST USD | 0P0000. | 12.202 | +0.01% | 541.98M | 28/03 | ||
BNP Paribas Funds USD Money MarketClassicR | 0P0000. | 248.876 | +0.01% | 1.06B | 27/03 | ||
DekaLux Geldmarkt: USD | 0P0000. | 94.716 | +0.00% | 119.14M | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Dolar A FI | 0P0000. | 7.917 | -0.40% | 129.51M | 27/03 | ||
Ibercaja Dolar B FI | 0P0000. | 8.600 | -0.39% | 129.51M | 27/03 | ||
BBVA Bonos Dolar Corto Plazo FI | 0P0000. | 87.098 | +0.37% | 44.52M | 26/03 |